Tỉnh Bến Tre hiện có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 8 huyện. Trong đó có 157 đơn vị hành chính cấp xã gồm có 7 thị trấn, 8 phường và 142 xã

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Bến Tre
STTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp
1Thành phố Bến Tre829Phường Phú Khương28756Phường
2Thành phố Bến Tre829Phường Phú Tân28757Phường
3Thành phố Bến Tre829Phường 828759Phường
4Thành phố Bến Tre829Phường 628762Phường
5Thành phố Bến Tre829Phường 428765Phường
6Thành phố Bến Tre829Phường 528768Phường
7Thành phố Bến Tre829Phường An Hội28777Phường
8Thành phố Bến Tre829Phường 728780Phường
9Thành phố Bến Tre829Xã Sơn Đông28783
10Thành phố Bến Tre829Xã Phú Hưng28786
11Thành phố Bến Tre829Xã Bình Phú28789
12Thành phố Bến Tre829Xã Mỹ Thạnh An28792
13Thành phố Bến Tre829Xã Nhơn Thạnh28795
14Thành phố Bến Tre829Xã Phú Nhuận28798
15Huyện Châu Thành831Thị trấn Châu Thành28801Thị trấn
16Huyện Châu Thành831Xã Tân Thạch28804
17Huyện Châu Thành831Xã Qưới Sơn28807
18Huyện Châu Thành831Xã An Khánh28810
19Huyện Châu Thành831Xã Giao Long28813
20Huyện Châu Thành831Xã Phú Túc28819
21Huyện Châu Thành831Xã Phú Đức28822
22Huyện Châu Thành831Xã Phú An Hòa28825
23Huyện Châu Thành831Xã An Phước28828
24Huyện Châu Thành831Xã Tam Phước28831
25Huyện Châu Thành831Xã Thành Triệu28834
26Huyện Châu Thành831Xã Tường Đa28837
27Huyện Châu Thành831Xã Tân Phú28840
28Huyện Châu Thành831Xã Quới Thành28843
29Huyện Châu Thành831Xã Phước Thạnh28846
30Huyện Châu Thành831Xã An Hóa28849
31Huyện Châu Thành831Xã Tiên Long28852
32Huyện Châu Thành831Xã An Hiệp28855
33Huyện Châu Thành831Xã Hữu Định28858
34Huyện Châu Thành831Xã Tiên Thủy28861
35Huyện Châu Thành831Xã Sơn Hòa28864
36Huyện Chợ Lách832Thị trấn Chợ Lách28870Thị trấn
37Huyện Chợ Lách832Xã Phú Phụng28873
38Huyện Chợ Lách832Xã Sơn Định28876
39Huyện Chợ Lách832Xã Vĩnh Bình28879
40Huyện Chợ Lách832Xã Hòa Nghĩa28882
41Huyện Chợ Lách832Xã Long Thới28885
42Huyện Chợ Lách832Xã Phú Sơn28888
43Huyện Chợ Lách832Xã Tân Thiềng28891
44Huyện Chợ Lách832Xã Vĩnh Thành28894
45Huyện Chợ Lách832Xã Vĩnh Hòa28897
46Huyện Chợ Lách832Xã Hưng Khánh Trung B28900
47Huyện Mỏ Cày Nam833Thị trấn Mỏ Cày28903Thị trấn
48Huyện Mỏ Cày Nam833Xã Định Thủy28930
49Huyện Mỏ Cày Nam833Xã Đa Phước Hội28939
50Huyện Mỏ Cày Nam833Xã Tân Hội28940
51Huyện Mỏ Cày Nam833Xã Phước Hiệp28942
52Huyện Mỏ Cày Nam833Xã Bình Khánh 28945
53Huyện Mỏ Cày Nam833Xã An Thạnh28951
54Huyện Mỏ Cày Nam833Xã An Định28957
55Huyện Mỏ Cày Nam833Xã Thành Thới B28960
56Huyện Mỏ Cày Nam833Xã Tân Trung28963
57Huyện Mỏ Cày Nam833Xã An Thới28966
58Huyện Mỏ Cày Nam833Xã Thành Thới A28969
59Huyện Mỏ Cày Nam833Xã Minh Đức28972
60Huyện Mỏ Cày Nam833Xã Ngãi Đăng28975
61Huyện Mỏ Cày Nam833Xã Cẩm Sơn28978
62Huyện Mỏ Cày Nam833Xã Hương Mỹ28981
63Huyện Giồng Trôm834Thị trấn Giồng Trôm28984Thị trấn
64Huyện Giồng Trôm834Xã Phong Nẫm28987
65Huyện Giồng Trôm834Xã Mỹ Thạnh28993
66Huyện Giồng Trôm834Xã Châu Hòa28996
67Huyện Giồng Trôm834Xã Lương Hòa28999
68Huyện Giồng Trôm834Xã Lương Quới29002
69Huyện Giồng Trôm834Xã Lương Phú29005
70Huyện Giồng Trôm834Xã Châu Bình29008
71Huyện Giồng Trôm834Xã Thuận Điền29011
72Huyện Giồng Trôm834Xã Sơn Phú29014
73Huyện Giồng Trôm834Xã Bình Hoà29017
74Huyện Giồng Trôm834Xã Phước Long29020
75Huyện Giồng Trôm834Xã Hưng Phong29023
76Huyện Giồng Trôm834Xã Long Mỹ29026
77Huyện Giồng Trôm834Xã Tân Hào29029
78Huyện Giồng Trôm834Xã Bình Thành29032
79Huyện Giồng Trôm834Xã Tân Thanh29035
80Huyện Giồng Trôm834Xã Tân Lợi Thạnh29038
81Huyện Giồng Trôm834Xã Thạnh Phú Đông29041
82Huyện Giồng Trôm834Xã Hưng Nhượng29044
83Huyện Giồng Trôm834Xã Hưng Lễ29047
84Huyện Bình Đại835Thị trấn Bình Đại29050Thị trấn
85Huyện Bình Đại835Xã Tam Hiệp29053
86Huyện Bình Đại835Xã Long Định29056
87Huyện Bình Đại835Xã Long Hòa29059
88Huyện Bình Đại835Xã Phú Thuận29062
89Huyện Bình Đại835Xã Vang Quới Tây29065
90Huyện Bình Đại835Xã Vang Quới Đông29068
91Huyện Bình Đại835Xã Châu Hưng29071
92Huyện Bình Đại835Xã Phú Vang29074
93Huyện Bình Đại835Xã Lộc Thuận29077
94Huyện Bình Đại835Xã Định Trung29080
95Huyện Bình Đại835Xã Thới Lai29083
96Huyện Bình Đại835Xã Bình Thới29086
97Huyện Bình Đại835Xã Phú Long29089
98Huyện Bình Đại835Xã Bình Thắng29092
99Huyện Bình Đại835Xã Thạnh Trị29095
100Huyện Bình Đại835Xã Đại Hòa Lộc29098
101Huyện Bình Đại835Xã Thừa Đức29101
102Huyện Bình Đại835Xã Thạnh Phước29104
103Huyện Bình Đại835Xã Thới Thuận29107
104Huyện Ba Tri836Thị trấn Ba Tri29110Thị trấn
105Huyện Ba Tri836Xã Tân Mỹ29113
106Huyện Ba Tri836Xã Mỹ Hòa29116
107Huyện Ba Tri836Xã Tân Xuân29119
108Huyện Ba Tri836Xã Mỹ Chánh29122
109Huyện Ba Tri836Xã Bảo Thạnh29125
110Huyện Ba Tri836Xã An Phú Trung29128
111Huyện Ba Tri836Xã Mỹ Thạnh29131
112Huyện Ba Tri836Xã Mỹ Nhơn29134
113Huyện Ba Tri836Xã Phước Ngãi29137
114Huyện Ba Tri836Xã An Ngãi Trung29143
115Huyện Ba Tri836Xã Phú Lễ29146
116Huyện Ba Tri836Xã An Bình Tây29149
117Huyện Ba Tri836Xã Bảo Thuận29152
118Huyện Ba Tri836Xã Tân Hưng29155
119Huyện Ba Tri836Xã An Ngãi Tây29158
120Huyện Ba Tri836Xã An Hiệp29161
121Huyện Ba Tri836Xã Vĩnh Hòa29164
122Huyện Ba Tri836Xã Tân Thủy29167
123Huyện Ba Tri836Xã Vĩnh An29170
124Huyện Ba Tri836Xã An Đức29173
125Huyện Ba Tri836Xã An Hòa Tây29176
126Huyện Ba Tri836Xã An Thủy29179
127Huyện Thạnh Phú837Thị trấn Thạnh Phú29182Thị trấn
128Huyện Thạnh Phú837Xã Phú Khánh29185
129Huyện Thạnh Phú837Xã Đại Điền29188
130Huyện Thạnh Phú837Xã Quới Điền29191
131Huyện Thạnh Phú837Xã Tân Phong29194
132Huyện Thạnh Phú837Xã Mỹ Hưng29197
133Huyện Thạnh Phú837Xã An Thạnh29200
134Huyện Thạnh Phú837Xã Thới Thạnh29203
135Huyện Thạnh Phú837Xã Hòa Lợi29206
136Huyện Thạnh Phú837Xã An Điền29209
137Huyện Thạnh Phú837Xã Bình Thạnh29212
138Huyện Thạnh Phú837Xã An Thuận29215
139Huyện Thạnh Phú837Xã An Quy29218
140Huyện Thạnh Phú837Xã Thạnh Hải29221
141Huyện Thạnh Phú837Xã An Nhơn29224
142Huyện Thạnh Phú837Xã Giao Thạnh29227
143Huyện Thạnh Phú837Xã Thạnh Phong29230
144Huyện Thạnh Phú837Xã Mỹ An29233
145Huyện Mỏ Cày Bắc838Xã Phú Mỹ28889
146Huyện Mỏ Cày Bắc838Xã Hưng Khánh Trung A28901
147Huyện Mỏ Cày Bắc838Xã Thanh Tân28906
148Huyện Mỏ Cày Bắc838Xã Thạnh Ngãi28909
149Huyện Mỏ Cày Bắc838Xã Tân Phú Tây28912
150Huyện Mỏ Cày Bắc838Xã Phước Mỹ Trung28915
151Huyện Mỏ Cày Bắc838Xã Tân Thành Bình28918
152Huyện Mỏ Cày Bắc838Xã Thành An28921
153Huyện Mỏ Cày Bắc838Xã Hòa Lộc28924
154Huyện Mỏ Cày Bắc838Xã Tân Thanh Tây28927
155Huyện Mỏ Cày Bắc838Xã Tân Bình28933
156Huyện Mỏ Cày Bắc838Xã Nhuận Phú Tân28936
157Huyện Mỏ Cày Bắc838Xã Khánh Thạnh Tân28948

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Xem thêm:

Cho điểm vì bài viết hữu ích