Tỉnh Trà Vinh có 9 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 7 huyện với 106 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 11 phường, 10 thị trấn và 85 xã.
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 4 | 29236 | Phường |
2 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 1 | 29239 | Phường |
3 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 3 | 29242 | Phường |
4 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 2 | 29245 | Phường |
5 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 5 | 29248 | Phường |
6 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 6 | 29251 | Phường |
7 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 7 | 29254 | Phường |
8 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 8 | 29257 | Phường |
9 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Phường 9 | 29260 | Phường |
10 | Thành phố Trà Vinh | 842 | Xã Long Đức | 29263 | Xã |
11 | Huyện Càng Long | 844 | Thị trấn Càng Long | 29266 | Thị trấn |
12 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Mỹ Cẩm | 29269 | Xã |
13 | Huyện Càng Long | 844 | Xã An Trường A | 29272 | Xã |
14 | Huyện Càng Long | 844 | Xã An Trường | 29275 | Xã |
15 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Huyền Hội | 29278 | Xã |
16 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Tân An | 29281 | Xã |
17 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Tân Bình | 29284 | Xã |
18 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Bình Phú | 29287 | Xã |
19 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Phương Thạnh | 29290 | Xã |
20 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Đại Phúc | 29293 | Xã |
21 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Đại Phước | 29296 | Xã |
22 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Nhị Long Phú | 29299 | Xã |
23 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Nhị Long | 29302 | Xã |
24 | Huyện Càng Long | 844 | Xã Đức Mỹ | 29305 | Xã |
25 | Huyện Cầu Kè | 845 | Thị trấn Cầu Kè | 29308 | Thị trấn |
26 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Hòa Ân | 29311 | Xã |
27 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Châu Điền | 29314 | Xã |
28 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã An Phú Tân | 29317 | Xã |
29 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Hoà Tân | 29320 | Xã |
30 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Ninh Thới | 29323 | Xã |
31 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Phong Phú | 29326 | Xã |
32 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Phong Thạnh | 29329 | Xã |
33 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Tam Ngãi | 29332 | Xã |
34 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Thông Hòa | 29335 | Xã |
35 | Huyện Cầu Kè | 845 | Xã Thạnh Phú | 29338 | Xã |
36 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Thị trấn Tiểu Cần | 29341 | Thị trấn |
37 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Thị trấn Cầu Quan | 29344 | Thị trấn |
38 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Phú Cần | 29347 | Xã |
39 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Hiếu Tử | 29350 | Xã |
40 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Hiếu Trung | 29353 | Xã |
41 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Long Thới | 29356 | Xã |
42 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Hùng Hòa | 29359 | Xã |
43 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Tân Hùng | 29362 | Xã |
44 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Tập Ngãi | 29365 | Xã |
45 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Ngãi Hùng | 29368 | Xã |
46 | Huyện Tiểu Cần | 846 | Xã Tân Hòa | 29371 | Xã |
47 | Huyện Châu Thành | 847 | Thị trấn Châu Thành | 29374 | Thị trấn |
48 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Đa Lộc | 29377 | Xã |
49 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Mỹ Chánh | 29380 | Xã |
50 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Thanh Mỹ | 29383 | Xã |
51 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Lương Hoà A | 29386 | Xã |
52 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Lương Hòa | 29389 | Xã |
53 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Song Lộc | 29392 | Xã |
54 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Nguyệt Hóa | 29395 | Xã |
55 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Hòa Thuận | 29398 | Xã |
56 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Hòa Lợi | 29401 | Xã |
57 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Phước Hảo | 29404 | Xã |
58 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Hưng Mỹ | 29407 | Xã |
59 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Hòa Minh | 29410 | Xã |
60 | Huyện Châu Thành | 847 | Xã Long Hòa | 29413 | Xã |
61 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Thị trấn Cầu Ngang | 29416 | Thị trấn |
62 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Thị trấn Mỹ Long | 29419 | Thị trấn |
63 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Mỹ Long Bắc | 29422 | Xã |
64 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Mỹ Long Nam | 29425 | Xã |
65 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Mỹ Hòa | 29428 | Xã |
66 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Vĩnh Kim | 29431 | Xã |
67 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Kim Hòa | 29434 | Xã |
68 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Hiệp Hòa | 29437 | Xã |
69 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Thuận Hòa | 29440 | Xã |
70 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Long Sơn | 29443 | Xã |
71 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Nhị Trường | 29446 | Xã |
72 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Trường Thọ | 29449 | Xã |
73 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Hiệp Mỹ Đông | 29452 | Xã |
74 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Hiệp Mỹ Tây | 29455 | Xã |
75 | Huyện Cầu Ngang | 848 | Xã Thạnh Hòa Sơn | 29458 | Xã |
76 | Huyện Trà Cú | 849 | Thị trấn Trà Cú | 29461 | Thị trấn |
77 | Huyện Trà Cú | 849 | Thị trấn Định An | 29462 | Thị trấn |
78 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Phước Hưng | 29464 | Xã |
79 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Tập Sơn | 29467 | Xã |
80 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Tân Sơn | 29470 | Xã |
81 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã An Quảng Hữu | 29473 | Xã |
82 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Lưu Nghiệp Anh | 29476 | Xã |
83 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Ngãi Xuyên | 29479 | Xã |
84 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Kim Sơn | 29482 | Xã |
85 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Thanh Sơn | 29485 | Xã |
86 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Hàm Giang | 29488 | Xã |
87 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Hàm Tân | 29489 | Xã |
88 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Đại An | 29491 | Xã |
89 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Định An | 29494 | Xã |
90 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Ngọc Biên | 29503 | Xã |
91 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Long Hiệp | 29506 | Xã |
92 | Huyện Trà Cú | 849 | Xã Tân Hiệp | 29509 | Xã |
93 | Huyện Duyên Hải | 850 | Xã Đôn Xuân | 29497 | Xã |
94 | Huyện Duyên Hải | 850 | Xã Đôn Châu | 29500 | Xã |
95 | Huyện Duyên Hải | 850 | Thị trấn Long Thành | 29513 | Thị trấn |
96 | Huyện Duyên Hải | 850 | Xã Long Khánh | 29521 | Xã |
97 | Huyện Duyên Hải | 850 | Xã Ngũ Lạc | 29530 | Xã |
98 | Huyện Duyên Hải | 850 | Xã Long Vĩnh | 29533 | Xã |
99 | Huyện Duyên Hải | 850 | Xã Đông Hải | 29536 | Xã |
100 | Thị xã Duyên Hải | 851 | Phường 1 | 29512 | Phường |
101 | Thị xã Duyên Hải | 851 | Xã Long Toàn | 29515 | Xã |
102 | Thị xã Duyên Hải | 851 | Phường 2 | 29516 | Phường |
103 | Thị xã Duyên Hải | 851 | Xã Long Hữu | 29518 | Xã |
104 | Thị xã Duyên Hải | 851 | Xã Dân Thành | 29524 | Xã |
105 | Thị xã Duyên Hải | 851 | Xã Trường Long Hòa | 29527 | Xã |
106 | Thị xã Duyên Hải | 851 | Xã Hiệp Thạnh | 29539 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm:.