Tỉnh Hậu Giang có 8 đơn vị hành chính, gồm 2 thành phố, 1 thị xã và 5 huyện được chia làm 51 xã, 13 phường và 11 thị trấn.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Hậu Giang
STTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp
1Thành phố Vị Thanh930Phường I31318Phường
2Thành phố Vị Thanh930Phường III31321Phường
3Thành phố Vị Thanh930Phường IV31324Phường
4Thành phố Vị Thanh930Phường V31327Phường
5Thành phố Vị Thanh930Phường VII31330Phường
6Thành phố Vị Thanh930Xã Vị Tân31333
7Thành phố Vị Thanh930Xã Hoả Lựu31336
8Thành phố Vị Thanh930Xã Tân Tiến31338
9Thành phố Vị Thanh930Xã Hoả Tiến31339
10Thành phố Ngã Bảy931Phường Ngã Bảy31340Phường
11Thành phố Ngã Bảy931Phường Lái Hiếu31341Phường
12Thành phố Ngã Bảy931Phường Hiệp Thành31343Phường
13Thành phố Ngã Bảy931Phường Hiệp Lợi31344Phường
14Thành phố Ngã Bảy931Xã Đại Thành31411
15Thành phố Ngã Bảy931Xã Tân Thành31414
16Huyện Châu Thành A932Thị trấn Một Ngàn31342Thị trấn
17Huyện Châu Thành A932Xã Tân Hoà31345
18Huyện Châu Thành A932Thị trấn Bảy Ngàn31346Thị trấn
19Huyện Châu Thành A932Xã Trường Long Tây31348
20Huyện Châu Thành A932Xã Trường Long A31351
21Huyện Châu Thành A932Xã Nhơn Nghĩa A31357
22Huyện Châu Thành A932Thị trấn Rạch Gòi31359Thị trấn
23Huyện Châu Thành A932Xã Thạnh Xuân31360
24Huyện Châu Thành A932Thị trấn Cái Tắc31362Thị trấn
25Huyện Châu Thành A932Xã Tân Phú Thạnh31363
26Huyện Châu Thành933Thị Trấn Ngã Sáu31366Thị trấn
27Huyện Châu Thành933Xã Đông Thạnh31369
28Huyện Châu Thành933Xã Đông Phú31375
29Huyện Châu Thành933Xã Phú Hữu31378
30Huyện Châu Thành933Xã Phú Tân31379
31Huyện Châu Thành933Thị trấn Mái Dầm31381Thị trấn
32Huyện Châu Thành933Xã Đông Phước31384
33Huyện Châu Thành933Xã Đông Phước A31387
34Huyện Phụng Hiệp934Thị trấn Kinh Cùng31393Thị trấn
35Huyện Phụng Hiệp934Thị trấn Cây Dương31396Thị trấn
36Huyện Phụng Hiệp934Xã Tân Bình31399
37Huyện Phụng Hiệp934Xã Bình Thành31402
38Huyện Phụng Hiệp934Xã Thạnh Hòa31405
39Huyện Phụng Hiệp934Xã Long Thạnh31408
40Huyện Phụng Hiệp934Xã Phụng Hiệp31417
41Huyện Phụng Hiệp934Xã Hòa Mỹ31420
42Huyện Phụng Hiệp934Xã Hòa An31423
43Huyện Phụng Hiệp934Xã Phương Bình31426
44Huyện Phụng Hiệp934Xã Hiệp Hưng31429
45Huyện Phụng Hiệp934Xã Tân Phước Hưng31432
46Huyện Phụng Hiệp934Thị trấn Búng Tàu31433Thị trấn
47Huyện Phụng Hiệp934Xã Phương Phú31435
48Huyện Phụng Hiệp934Xã Tân Long31438
49Huyện Vị Thuỷ935Thị trấn Nàng Mau31441Thị trấn
50Huyện Vị Thuỷ935Xã Vị Trung31444
51Huyện Vị Thuỷ935Xã Vị Thuỷ31447
52Huyện Vị Thuỷ935Xã Vị Thắng31450
53Huyện Vị Thuỷ935Xã Vĩnh Thuận Tây31453
54Huyện Vị Thuỷ935Xã Vĩnh Trung31456
55Huyện Vị Thuỷ935Xã Vĩnh Tường31459
56Huyện Vị Thuỷ935Xã Vị Đông31462
57Huyện Vị Thuỷ935Xã Vị Thanh31465
58Huyện Vị Thuỷ935Xã Vị Bình31468
59Huyện Long Mỹ936Xã Thuận Hưng31483
60Huyện Long Mỹ936Xã Thuận Hòa31484
61Huyện Long Mỹ936Xã Vĩnh Thuận Đông31486
62Huyện Long Mỹ936Thị trấn Vĩnh Viễn31489Thị trấn
63Huyện Long Mỹ936Xã Vĩnh Viễn A31490
64Huyện Long Mỹ936Xã Lương Tâm31492
65Huyện Long Mỹ936Xã Lương Nghĩa31493
66Huyện Long Mỹ936Xã Xà Phiên31495
67Thị xã Long Mỹ937Phường Thuận An31471Phường
68Thị xã Long Mỹ937Phường Trà Lồng31472Phường
69Thị xã Long Mỹ937Phường Bình Thạnh31473Phường
70Thị xã Long Mỹ937Xã Long Bình31474
71Thị xã Long Mỹ937Phường Vĩnh Tường31475Phường
72Thị xã Long Mỹ937Xã Long Trị31477
73Thị xã Long Mỹ937Xã Long Trị A31478
74Thị xã Long Mỹ937Xã Long Phú31480
75Thị xã Long Mỹ937Xã Tân Phú31481

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Xem thêm:

Cho điểm vì bài viết hữu ích