Thành phố Cần Thơ có 9 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 5 quận và 4 huyện với 83 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 5 thị trấn, 42 phường và 36 xã (chia thành 630 khu vực, khóm, ấp).
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường Cái Khế | 31117 | Phường |
2 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường An Hòa | 31120 | Phường |
3 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường Thới Bình | 31123 | Phường |
4 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường An Nghiệp | 31126 | Phường |
5 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường An Cư | 31129 | Phường |
6 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường Tân An | 31135 | Phường |
7 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường An Phú | 31141 | Phường |
8 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường Xuân Khánh | 31144 | Phường |
9 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường Hưng Lợi | 31147 | Phường |
10 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường An Khánh | 31149 | Phường |
11 | Quận Ninh Kiều | 916 | Phường An Bình | 31150 | Phường |
12 | Quận Ô Môn | 917 | Phường Châu Văn Liêm | 31153 | Phường |
13 | Quận Ô Môn | 917 | Phường Thới Hòa | 31154 | Phường |
14 | Quận Ô Môn | 917 | Phường Thới Long | 31156 | Phường |
15 | Quận Ô Môn | 917 | Phường Long Hưng | 31157 | Phường |
16 | Quận Ô Môn | 917 | Phường Thới An | 31159 | Phường |
17 | Quận Ô Môn | 917 | Phường Phước Thới | 31162 | Phường |
18 | Quận Ô Môn | 917 | Phường Trường Lạc | 31165 | Phường |
19 | Quận Bình Thuỷ | 918 | Phường Bình Thủy | 31168 | Phường |
20 | Quận Bình Thuỷ | 918 | Phường Trà An | 31169 | Phường |
21 | Quận Bình Thuỷ | 918 | Phường Trà Nóc | 31171 | Phường |
22 | Quận Bình Thuỷ | 918 | Phường Thới An Đông | 31174 | Phường |
23 | Quận Bình Thuỷ | 918 | Phường An Thới | 31177 | Phường |
24 | Quận Bình Thuỷ | 918 | Phường Bùi Hữu Nghĩa | 31178 | Phường |
25 | Quận Bình Thuỷ | 918 | Phường Long Hòa | 31180 | Phường |
26 | Quận Bình Thuỷ | 918 | Phường Long Tuyền | 31183 | Phường |
27 | Quận Cái Răng | 919 | Phường Lê Bình | 31186 | Phường |
28 | Quận Cái Răng | 919 | Phường Hưng Phú | 31189 | Phường |
29 | Quận Cái Răng | 919 | Phường Hưng Thạnh | 31192 | Phường |
30 | Quận Cái Răng | 919 | Phường Ba Láng | 31195 | Phường |
31 | Quận Cái Răng | 919 | Phường Thường Thạnh | 31198 | Phường |
32 | Quận Cái Răng | 919 | Phường Phú Thứ | 31201 | Phường |
33 | Quận Cái Răng | 919 | Phường Tân Phú | 31204 | Phường |
34 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Thốt Nốt | 31207 | Phường |
35 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Thới Thuận | 31210 | Phường |
36 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Thuận An | 31212 | Phường |
37 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Tân Lộc | 31213 | Phường |
38 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Trung Nhứt | 31216 | Phường |
39 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Thạnh Hoà | 31217 | Phường |
40 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Trung Kiên | 31219 | Phường |
41 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Tân Hưng | 31227 | Phường |
42 | Quận Thốt Nốt | 923 | Phường Thuận Hưng | 31228 | Phường |
43 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Vĩnh Bình | 31211 | Xã |
44 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Thị trấn Thanh An | 31231 | Thị trấn |
45 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Thị trấn Vĩnh Thạnh | 31232 | Thị trấn |
46 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Thạnh Mỹ | 31234 | Xã |
47 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Vĩnh Trinh | 31237 | Xã |
48 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Thạnh An | 31240 | Xã |
49 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Thạnh Tiến | 31241 | Xã |
50 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Thạnh Thắng | 31243 | Xã |
51 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Thạnh Lợi | 31244 | Xã |
52 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Thạnh Qưới | 31246 | Xã |
53 | Huyện Vĩnh Thạnh | 924 | Xã Thạnh Lộc | 31252 | Xã |
54 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Trung An | 31222 | Xã |
55 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Trung Thạnh | 31225 | Xã |
56 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Thạnh Phú | 31249 | Xã |
57 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Trung Hưng | 31255 | Xã |
58 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Thị trấn Cờ Đỏ | 31261 | Thị trấn |
59 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Thới Hưng | 31264 | Xã |
60 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Đông Hiệp | 31273 | Xã |
61 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Đông Thắng | 31274 | Xã |
62 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Thới Đông | 31276 | Xã |
63 | Huyện Cờ Đỏ | 925 | Xã Thới Xuân | 31277 | Xã |
64 | Huyện Phong Điền | 926 | Thị trấn Phong Điền | 31299 | Thị trấn |
65 | Huyện Phong Điền | 926 | Xã Nhơn Ái | 31300 | Xã |
66 | Huyện Phong Điền | 926 | Xã Giai Xuân | 31303 | Xã |
67 | Huyện Phong Điền | 926 | Xã Tân Thới | 31306 | Xã |
68 | Huyện Phong Điền | 926 | Xã Trường Long | 31309 | Xã |
69 | Huyện Phong Điền | 926 | Xã Mỹ Khánh | 31312 | Xã |
70 | Huyện Phong Điền | 926 | Xã Nhơn Nghĩa | 31315 | Xã |
71 | Huyện Thới Lai | 927 | Thị trấn Thới Lai | 31258 | Thị trấn |
72 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Thới Thạnh | 31267 | Xã |
73 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Tân Thạnh | 31268 | Xã |
74 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Xuân Thắng | 31270 | Xã |
75 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Đông Bình | 31279 | Xã |
76 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Đông Thuận | 31282 | Xã |
77 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Thới Tân | 31285 | Xã |
78 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Trường Thắng | 31286 | Xã |
79 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Định Môn | 31288 | Xã |
80 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Trường Thành | 31291 | Xã |
81 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Trường Xuân | 31294 | Xã |
82 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Trường Xuân A | 31297 | Xã |
83 | Huyện Thới Lai | 927 | Xã Trường Xuân B | 31298 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm: