Tỉnh Vĩnh Long có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 6 huyện với 107 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 6 thị trấn, 14 phường và 87 xã.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Vĩnh Long
STTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp
1Thành phố Vĩnh Long855Phường 929542Phường
2Thành phố Vĩnh Long855Phường 529545Phường
3Thành phố Vĩnh Long855Phường 129548Phường
4Thành phố Vĩnh Long855Phường 229551Phường
5Thành phố Vĩnh Long855Phường 429554Phường
6Thành phố Vĩnh Long855Phường 329557Phường
7Thành phố Vĩnh Long855Phường 829560Phường
8Thành phố Vĩnh Long855Phường Tân Ngãi29563Phường
9Thành phố Vĩnh Long855Phường Tân Hòa29566Phường
10Thành phố Vĩnh Long855Phường Tân Hội29569Phường
11Thành phố Vĩnh Long855Phường Trường An29572Phường
12Huyện Long Hồ857Thị trấn Long Hồ29575Thị trấn
13Huyện Long Hồ857Xã Đồng Phú29578
14Huyện Long Hồ857Xã Bình Hòa Phước29581
15Huyện Long Hồ857Xã Hòa Ninh29584
16Huyện Long Hồ857Xã An Bình29587
17Huyện Long Hồ857Xã Thanh Đức29590
18Huyện Long Hồ857Xã Tân Hạnh29593
19Huyện Long Hồ857Xã Phước Hậu29596
20Huyện Long Hồ857Xã Long Phước29599
21Huyện Long Hồ857Xã Phú Đức29602
22Huyện Long Hồ857Xã Lộc Hòa29605
23Huyện Long Hồ857Xã Long An29608
24Huyện Long Hồ857Xã Phú Quới29611
25Huyện Long Hồ857Xã Thạnh Quới29614
26Huyện Long Hồ857Xã Hòa Phú29617
27Huyện Mang Thít858Xã Mỹ An29623
28Huyện Mang Thít858Xã Mỹ Phước29626
29Huyện Mang Thít858Xã An Phước29629
30Huyện Mang Thít858Xã Nhơn Phú29632
31Huyện Mang Thít858Xã Long Mỹ29635
32Huyện Mang Thít858Xã Hòa Tịnh29638
33Huyện Mang Thít858Thị trấn Cái Nhum29641Thị trấn
34Huyện Mang Thít858Xã Bình Phước29644
35Huyện Mang Thít858Xã Chánh An29647
36Huyện Mang Thít858Xã Tân An Hội29650
37Huyện Mang Thít858Xã Tân Long29653
38Huyện Mang Thít858Xã Tân Long Hội29656
39Huyện Vũng Liêm859Thị trấn Vũng Liêm29659Thị trấn
40Huyện Vũng Liêm859Xã Tân Quới Trung29662
41Huyện Vũng Liêm859Xã Quới Thiện29665
42Huyện Vũng Liêm859Xã Quới An29668
43Huyện Vũng Liêm859Xã Trung Chánh29671
44Huyện Vũng Liêm859Xã Tân An Luông29674
45Huyện Vũng Liêm859Xã Thanh Bình29677
46Huyện Vũng Liêm859Xã Trung Thành Tây29680
47Huyện Vũng Liêm859Xã Trung Hiệp29683
48Huyện Vũng Liêm859Xã Hiếu Phụng29686
49Huyện Vũng Liêm859Xã Trung Thành Đông29689
50Huyện Vũng Liêm859Xã Trung Thành29692
51Huyện Vũng Liêm859Xã Trung Hiếu29695
52Huyện Vũng Liêm859Xã Trung Ngãi29698
53Huyện Vũng Liêm859Xã Hiếu Thuận29701
54Huyện Vũng Liêm859Xã Trung Nghĩa29704
55Huyện Vũng Liêm859Xã Trung An29707
56Huyện Vũng Liêm859Xã Hiếu Nhơn29710
57Huyện Vũng Liêm859Xã Hiếu Thành29713
58Huyện Vũng Liêm859Xã Hiếu Nghĩa29716
59Huyện Tam Bình860Thị trấn Tam Bình29719Thị trấn
60Huyện Tam Bình860Xã Tân Lộc29722
61Huyện Tam Bình860Xã Phú Thịnh29725
62Huyện Tam Bình860Xã Hậu Lộc29728
63Huyện Tam Bình860Xã Hòa Thạnh29731
64Huyện Tam Bình860Xã Hoà Lộc29734
65Huyện Tam Bình860Xã Phú Lộc29737
66Huyện Tam Bình860Xã Song Phú29740
67Huyện Tam Bình860Xã Hòa Hiệp29743
68Huyện Tam Bình860Xã Mỹ Lộc29746
69Huyện Tam Bình860Xã Tân Phú29749
70Huyện Tam Bình860Xã Long Phú29752
71Huyện Tam Bình860Xã Mỹ Thạnh Trung29755
72Huyện Tam Bình860Xã Tường Lộc29758
73Huyện Tam Bình860Xã Loan Mỹ29761
74Huyện Tam Bình860Xã Ngãi Tứ29764
75Huyện Tam Bình860Xã Bình Ninh29767
76Thị xã Bình Minh861Phường Cái Vồn29770Phường
77Thị xã Bình Minh861Phường Thành Phước29771Phường
78Thị xã Bình Minh861Xã Thuận An29806
79Thị xã Bình Minh861Xã Đông Thạnh29809
80Thị xã Bình Minh861Xã Đông Bình29812
81Thị xã Bình Minh861Phường Đông Thuận29813Phường
82Thị xã Bình Minh861Xã Mỹ Hòa29815
83Thị xã Bình Minh861Xã Đông Thành29818
84Huyện Trà Ôn862Thị trấn Trà Ôn29821Thị trấn
85Huyện Trà Ôn862Xã Xuân Hiệp29824
86Huyện Trà Ôn862Xã Nhơn Bình29827
87Huyện Trà Ôn862Xã Hòa Bình29830
88Huyện Trà Ôn862Xã Thới Hòa29833
89Huyện Trà Ôn862Xã Trà Côn29836
90Huyện Trà Ôn862Xã Tân Mỹ29839
91Huyện Trà Ôn862Xã Hựu Thành29842
92Huyện Trà Ôn862Xã Vĩnh Xuân29845
93Huyện Trà Ôn862Xã Thuận Thới29848
94Huyện Trà Ôn862Xã Phú Thành29851
95Huyện Trà Ôn862Xã Thiện Mỹ29854
96Huyện Trà Ôn862Xã Lục Sỹ Thành29857
97Huyện Trà Ôn862Xã Tích Thiện29860
98Huyện Bình Tân863Xã Tân Hưng29773
99Huyện Bình Tân863Xã Tân Thành29776
100Huyện Bình Tân863Xã Thành Trung29779
101Huyện Bình Tân863Xã Tân An Thạnh29782
102Huyện Bình Tân863Xã Tân Lược29785
103Huyện Bình Tân863Xã Nguyễn Văn Thảnh29788
104Huyện Bình Tân863Xã Thành Lợi29791
105Huyện Bình Tân863Xã Mỹ Thuận29794
106Huyện Bình Tân863Xã Tân Bình29797
107Huyện Bình Tân863Thị trấn Tân Quới29800Thị trấn

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Xem thêm:

4.7/5 - (3 bình chọn)