Tỉnh Thái Bình có 8 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 1 thành phố và 7 huyện với 260 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 10 phường, 9 thị trấn và 241 xã.
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Lê Hồng Phong | 12433 | Phường |
2 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Bồ Xuyên | 12436 | Phường |
3 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Đề Thám | 12439 | Phường |
4 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Kỳ Bá | 12442 | Phường |
5 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Quang Trung | 12445 | Phường |
6 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Phú Khánh | 12448 | Phường |
7 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Tiền Phong | 12451 | Phường |
8 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Trần Hưng Đạo | 12452 | Phường |
9 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Trần Lãm | 12454 | Phường |
10 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Đông Hòa | 12457 | Xã |
11 | Thành phố Thái Bình | 336 | Phường Hoàng Diệu | 12460 | Phường |
12 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Phú Xuân | 12463 | Xã |
13 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Vũ Phúc | 12466 | Xã |
14 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Vũ Chính | 12469 | Xã |
15 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Đông Mỹ | 12817 | Xã |
16 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Đông Thọ | 12820 | Xã |
17 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Vũ Đông | 13084 | Xã |
18 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Vũ Lạc | 13108 | Xã |
19 | Thành phố Thái Bình | 336 | Xã Tân Bình | 13225 | Xã |
20 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Thị trấn Quỳnh Côi | 12472 | Thị trấn |
21 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Khê | 12475 | Xã |
22 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Đồng | 12478 | Xã |
23 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Hoa | 12481 | Xã |
24 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Lâm | 12484 | Xã |
25 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Thọ | 12487 | Xã |
26 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Hiệp | 12490 | Xã |
27 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Hoàng | 12493 | Xã |
28 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Giao | 12496 | Xã |
29 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Thái | 12499 | Xã |
30 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Cầu | 12502 | Xã |
31 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Hồng | 12505 | Xã |
32 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Khê | 12508 | Xã |
33 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Minh | 12511 | Xã |
34 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Ninh | 12514 | Xã |
35 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Ngọc | 12517 | Xã |
36 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Hải | 12520 | Xã |
37 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Thị trấn An Bài | 12523 | Thị trấn |
38 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Ấp | 12526 | Xã |
39 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Hội | 12529 | Xã |
40 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Châu Sơn | 12532 | Xã |
41 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Mỹ | 12535 | Xã |
42 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Quí | 12538 | Xã |
43 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Thanh | 12541 | Xã |
44 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Vũ | 12547 | Xã |
45 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Lễ | 12550 | Xã |
46 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Hưng | 12553 | Xã |
47 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Bảo | 12556 | Xã |
48 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Mỹ | 12559 | Xã |
49 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Nguyên | 12562 | Xã |
50 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Vinh | 12565 | Xã |
51 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Xá | 12568 | Xã |
52 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Dục | 12571 | Xã |
53 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Đông Hải | 12574 | Xã |
54 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Quỳnh Trang | 12577 | Xã |
55 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã An Tràng | 12580 | Xã |
56 | Huyện Quỳnh Phụ | 338 | Xã Đồng Tiến | 12583 | Xã |
57 | Huyện Hưng Hà | 339 | Thị trấn Hưng Hà | 12586 | Thị trấn |
58 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Điệp Nông | 12589 | Xã |
59 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Tân Lễ | 12592 | Xã |
60 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Cộng Hòa | 12595 | Xã |
61 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Dân Chủ | 12598 | Xã |
62 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Canh Tân | 12601 | Xã |
63 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Hòa Tiến | 12604 | Xã |
64 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Hùng Dũng | 12607 | Xã |
65 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Tân Tiến | 12610 | Xã |
66 | Huyện Hưng Hà | 339 | Thị trấn Hưng Nhân | 12613 | Thị trấn |
67 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Đoan Hùng | 12616 | Xã |
68 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Duyên Hải | 12619 | Xã |
69 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Tân Hòa | 12622 | Xã |
70 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Văn Cẩm | 12625 | Xã |
71 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Bắc Sơn | 12628 | Xã |
72 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Đông Đô | 12631 | Xã |
73 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Phúc Khánh | 12634 | Xã |
74 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Liên Hiệp | 12637 | Xã |
75 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Tây Đô | 12640 | Xã |
76 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Thống Nhất | 12643 | Xã |
77 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Tiến Đức | 12646 | Xã |
78 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Thái Hưng | 12649 | Xã |
79 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Thái Phương | 12652 | Xã |
80 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Hòa Bình | 12655 | Xã |
81 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Chi Lăng | 12656 | Xã |
82 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Minh Khai | 12658 | Xã |
83 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Hồng An | 12661 | Xã |
84 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Kim Chung | 12664 | Xã |
85 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Hồng Lĩnh | 12667 | Xã |
86 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Minh Tân | 12670 | Xã |
87 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Văn Lang | 12673 | Xã |
88 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Độc Lập | 12676 | Xã |
89 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Chí Hòa | 12679 | Xã |
90 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Minh Hòa | 12682 | Xã |
91 | Huyện Hưng Hà | 339 | Xã Hồng Minh | 12685 | Xã |
92 | Huyện Đông Hưng | 340 | Thị trấn Đông Hưng | 12688 | Thị trấn |
93 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đô Lương | 12691 | Xã |
94 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Phương | 12694 | Xã |
95 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Liên Giang | 12697 | Xã |
96 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã An Châu | 12700 | Xã |
97 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Sơn | 12703 | Xã |
98 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Cường | 12706 | Xã |
99 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Phú Lương | 12709 | Xã |
100 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Mê Linh | 12712 | Xã |
101 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Lô Giang | 12715 | Xã |
102 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông La | 12718 | Xã |
103 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Minh Tân | 12721 | Xã |
104 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Xá | 12724 | Xã |
105 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Chương Dương | 12727 | Xã |
106 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Nguyên Xá | 12730 | Xã |
107 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Phong Châu | 12733 | Xã |
108 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Hợp Tiến | 12736 | Xã |
109 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Hồng Việt | 12739 | Xã |
110 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Hà Giang | 12745 | Xã |
111 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Kinh | 12748 | Xã |
112 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Hợp | 12751 | Xã |
113 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Thăng Long | 12754 | Xã |
114 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Các | 12757 | Xã |
115 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Phú Châu | 12760 | Xã |
116 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Liên Hoa | 12763 | Xã |
117 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Tân | 12769 | Xã |
118 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Vinh | 12772 | Xã |
119 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Động | 12775 | Xã |
120 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Hồng Bạch | 12778 | Xã |
121 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Trọng Quan | 12784 | Xã |
122 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Hồng Giang | 12790 | Xã |
123 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Quan | 12793 | Xã |
124 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Quang | 12796 | Xã |
125 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Xuân | 12799 | Xã |
126 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Á | 12802 | Xã |
127 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Hoàng | 12808 | Xã |
128 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Đông Dương | 12811 | Xã |
129 | Huyện Đông Hưng | 340 | Xã Minh Phú | 12823 | Xã |
130 | Huyện Thái Thụy | 341 | Thị trấn Diêm Điền | 12826 | Thị trấn |
131 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Trường | 12832 | Xã |
132 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Hồng Dũng | 12841 | Xã |
133 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Quỳnh | 12844 | Xã |
134 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã An Tân | 12847 | Xã |
135 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Ninh | 12850 | Xã |
136 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Hưng | 12853 | Xã |
137 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Việt | 12856 | Xã |
138 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Văn | 12859 | Xã |
139 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Xuân | 12862 | Xã |
140 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Dương Phúc | 12865 | Xã |
141 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Trình | 12868 | Xã |
142 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Bình | 12871 | Xã |
143 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Chính | 12874 | Xã |
144 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Dân | 12877 | Xã |
145 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Hải | 12880 | Xã |
146 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Liên | 12889 | Xã |
147 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Duyên | 12892 | Xã |
148 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Thanh | 12898 | Xã |
149 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Sơn | 12901 | Xã |
150 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thụy Phong | 12904 | Xã |
151 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Thượng | 12907 | Xã |
152 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Nguyên | 12910 | Xã |
153 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Dương Hồng Thủy | 12916 | Xã |
154 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Giang | 12919 | Xã |
155 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Hòa An | 12922 | Xã |
156 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Sơn Hà | 12925 | Xã |
157 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Phúc | 12934 | Xã |
158 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Hưng | 12937 | Xã |
159 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Đô | 12940 | Xã |
160 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Xuyên | 12943 | Xã |
161 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Mỹ Lộc | 12949 | Xã |
162 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Tân Học | 12958 | Xã |
163 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Thịnh | 12961 | Xã |
164 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thuần Thành | 12964 | Xã |
165 | Huyện Thái Thụy | 341 | Xã Thái Thọ | 12967 | Xã |
166 | Huyện Tiền Hải | 342 | Thị trấn Tiền Hải | 12970 | Thị trấn |
167 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Trà | 12976 | Xã |
168 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Long | 12979 | Xã |
169 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Quí | 12982 | Xã |
170 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Vũ Lăng | 12985 | Xã |
171 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Xuyên | 12988 | Xã |
172 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Tây Lương | 12991 | Xã |
173 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Tây Ninh | 12994 | Xã |
174 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Trung | 12997 | Xã |
175 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Hoàng | 13000 | Xã |
176 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Minh | 13003 | Xã |
177 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Phong | 13009 | Xã |
178 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã An Ninh | 13012 | Xã |
179 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Cơ | 13018 | Xã |
180 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Tây Giang | 13021 | Xã |
181 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Đông Lâm | 13024 | Xã |
182 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Phương Công | 13027 | Xã |
183 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Tây Phong | 13030 | Xã |
184 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Tây Tiến | 13033 | Xã |
185 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Cường | 13036 | Xã |
186 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Vân Trường | 13039 | Xã |
187 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Thắng | 13042 | Xã |
188 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Chính | 13045 | Xã |
189 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Bắc Hải | 13048 | Xã |
190 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Thịnh | 13051 | Xã |
191 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Hà | 13054 | Xã |
192 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Thanh | 13057 | Xã |
193 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Trung | 13060 | Xã |
194 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Hồng | 13063 | Xã |
195 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Hưng | 13066 | Xã |
196 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Hải | 13069 | Xã |
197 | Huyện Tiền Hải | 342 | Xã Nam Phú | 13072 | Xã |
198 | Huyện Kiến Xương | 343 | Thị trấn Kiến Xương | 13075 | Thị trấn |
199 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Trà Giang | 13078 | Xã |
200 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Quốc Tuấn | 13081 | Xã |
201 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã An Bình | 13087 | Xã |
202 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Tây Sơn | 13090 | Xã |
203 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Hồng Thái | 13093 | Xã |
204 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Bình Nguyên | 13096 | Xã |
205 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Lê Lợi | 13102 | Xã |
206 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Lễ | 13111 | Xã |
207 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Thanh Tân | 13114 | Xã |
208 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Thượng Hiền | 13117 | Xã |
209 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Nam Cao | 13120 | Xã |
210 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Đình Phùng | 13123 | Xã |
211 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Ninh | 13126 | Xã |
212 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ An | 13129 | Xã |
213 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Quang Lịch | 13132 | Xã |
214 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Hòa Bình | 13135 | Xã |
215 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Bình Minh | 13138 | Xã |
216 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Quí | 13141 | Xã |
217 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Quang Bình | 13144 | Xã |
218 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Trung | 13150 | Xã |
219 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Thắng | 13153 | Xã |
220 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Công | 13156 | Xã |
221 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Hòa | 13159 | Xã |
222 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Quang Minh | 13162 | Xã |
223 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Quang Trung | 13165 | Xã |
224 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Minh Quang | 13171 | Xã |
225 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Vũ Bình | 13174 | Xã |
226 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Minh Tân | 13177 | Xã |
227 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Nam Bình | 13180 | Xã |
228 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Bình Thanh | 13183 | Xã |
229 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Bình Định | 13186 | Xã |
230 | Huyện Kiến Xương | 343 | Xã Hồng Tiến | 13189 | Xã |
231 | Huyện Vũ Thư | 344 | Thị trấn Vũ Thư | 13192 | Thị trấn |
232 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Hồng Lý | 13195 | Xã |
233 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Đồng Thanh | 13198 | Xã |
234 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Xuân Hòa | 13201 | Xã |
235 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Hiệp Hòa | 13204 | Xã |
236 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Phúc Thành | 13207 | Xã |
237 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Tân Phong | 13210 | Xã |
238 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Song Lãng | 13213 | Xã |
239 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Tân Hòa | 13216 | Xã |
240 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Việt Hùng | 13219 | Xã |
241 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Minh Lãng | 13222 | Xã |
242 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Minh Khai | 13228 | Xã |
243 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Dũng Nghĩa | 13231 | Xã |
244 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Minh Quang | 13234 | Xã |
245 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Tam Quang | 13237 | Xã |
246 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Tân Lập | 13240 | Xã |
247 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Bách Thuận | 13243 | Xã |
248 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Tự Tân | 13246 | Xã |
249 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Song An | 13249 | Xã |
250 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Trung An | 13252 | Xã |
251 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Vũ Hội | 13255 | Xã |
252 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Hòa Bình | 13258 | Xã |
253 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Nguyên Xá | 13261 | Xã |
254 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Việt Thuận | 13264 | Xã |
255 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Vũ Vinh | 13267 | Xã |
256 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Vũ Đoài | 13270 | Xã |
257 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Vũ Tiến | 13273 | Xã |
258 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Vũ Vân | 13276 | Xã |
259 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Duy Nhất | 13279 | Xã |
260 | Huyện Vũ Thư | 344 | Xã Hồng Phong | 13282 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm: