Tỉnh Quảng Bình có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện với 151 đơn vị hành chính cấp xã, gồm 8 thị trấn, 15 phường và 128 xã.
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Hải Thành | 18853 | Phường |
2 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Đồng Phú | 18856 | Phường |
3 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Bắc Lý | 18859 | Phường |
4 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Nam Lý | 18865 | Phường |
5 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Đồng Hải | 18868 | Phường |
6 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Đồng Sơn | 18871 | Phường |
7 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Phú Hải | 18874 | Phường |
8 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Bắc Nghĩa | 18877 | Phường |
9 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Phường Đức Ninh Đông | 18880 | Phường |
10 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Xã Quang Phú | 18883 | Xã |
11 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Xã Lộc Ninh | 18886 | Xã |
12 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Xã Bảo Ninh | 18889 | Xã |
13 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Xã Nghĩa Ninh | 18892 | Xã |
14 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Xã Thuận Đức | 18895 | Xã |
15 | Thành Phố Đồng Hới | 450 | Xã Đức Ninh | 18898 | Xã |
16 | Huyện Minh Hóa | 452 | Thị trấn Quy Đạt | 18901 | Thị trấn |
17 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Dân Hóa | 18904 | Xã |
18 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Trọng Hóa | 18907 | Xã |
19 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Hóa Phúc | 18910 | Xã |
20 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Hồng Hóa | 18913 | Xã |
21 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Hóa Thanh | 18916 | Xã |
22 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Hóa Tiến | 18919 | Xã |
23 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Hóa Hợp | 18922 | Xã |
24 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Xuân Hóa | 18925 | Xã |
25 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Yên Hóa | 18928 | Xã |
26 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Minh Hóa | 18931 | Xã |
27 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Tân Hóa | 18934 | Xã |
28 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Hóa Sơn | 18937 | Xã |
29 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Trung Hóa | 18943 | Xã |
30 | Huyện Minh Hóa | 452 | Xã Thượng Hóa | 18946 | Xã |
31 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Thị trấn Đồng Lê | 18949 | Thị trấn |
32 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Hương Hóa | 18952 | Xã |
33 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Kim Hóa | 18955 | Xã |
34 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Thanh Hóa | 18958 | Xã |
35 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Thanh Thạch | 18961 | Xã |
36 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Thuận Hóa | 18964 | Xã |
37 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Lâm Hóa | 18967 | Xã |
38 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Lê Hóa | 18970 | Xã |
39 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Sơn Hóa | 18973 | Xã |
40 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Đồng Hóa | 18976 | Xã |
41 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Ngư Hóa | 18979 | Xã |
42 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Thạch Hóa | 18985 | Xã |
43 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Đức Hóa | 18988 | Xã |
44 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Phong Hóa | 18991 | Xã |
45 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Mai Hóa | 18994 | Xã |
46 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Tiến Hóa | 18997 | Xã |
47 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Châu Hóa | 19000 | Xã |
48 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Cao Quảng | 19003 | Xã |
49 | Huyện Tuyên Hóa | 453 | Xã Văn Hóa | 19006 | Xã |
50 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Hợp | 19012 | Xã |
51 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Kim | 19015 | Xã |
52 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Đông | 19018 | Xã |
53 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Phú | 19021 | Xã |
54 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Châu | 19024 | Xã |
55 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Thạch | 19027 | Xã |
56 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Lưu | 19030 | Xã |
57 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Tùng | 19033 | Xã |
58 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Cảnh Dương | 19036 | Xã |
59 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Tiến | 19039 | Xã |
60 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Hưng | 19042 | Xã |
61 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Xuân | 19045 | Xã |
62 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Cảnh Hóa | 19048 | Xã |
63 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Liên Trường | 19051 | Xã |
64 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Phương | 19057 | Xã |
65 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Phù Hóa | 19063 | Xã |
66 | Huyện Quảng Trạch | 454 | Xã Quảng Thanh | 19072 | Xã |
67 | Huyện Bố Trạch | 455 | Thị trấn Hoàn Lão | 19111 | Thị trấn |
68 | Huyện Bố Trạch | 455 | Thị trấn NT Việt Trung | 19114 | Thị trấn |
69 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Xuân Trạch | 19117 | Xã |
70 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Mỹ Trạch | 19120 | Xã |
71 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Hạ Trạch | 19123 | Xã |
72 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Bắc Trạch | 19126 | Xã |
73 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Lâm Trạch | 19129 | Xã |
74 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Thanh Trạch | 19132 | Xã |
75 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Liên Trạch | 19135 | Xã |
76 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Phúc Trạch | 19138 | Xã |
77 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Cự Nẫm | 19141 | Xã |
78 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Hải Phú | 19144 | Xã |
79 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Thượng Trạch | 19147 | Xã |
80 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Sơn Lộc | 19150 | Xã |
81 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Hưng Trạch | 19156 | Xã |
82 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Đồng Trạch | 19159 | Xã |
83 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Đức Trạch | 19162 | Xã |
84 | Huyện Bố Trạch | 455 | Thị trấn Phong Nha | 19165 | Thị trấn |
85 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Vạn Trạch | 19168 | Xã |
86 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Phú Định | 19174 | Xã |
87 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Trung Trạch | 19177 | Xã |
88 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Tây Trạch | 19180 | Xã |
89 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Hòa Trạch | 19183 | Xã |
90 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Đại Trạch | 19186 | Xã |
91 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Nhân Trạch | 19189 | Xã |
92 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Tân Trạch | 19192 | Xã |
93 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Nam Trạch | 19195 | Xã |
94 | Huyện Bố Trạch | 455 | Xã Lý Trạch | 19198 | Xã |
95 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Thị trấn Quán Hàu | 19201 | Thị trấn |
96 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Trường Sơn | 19204 | Xã |
97 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Lương Ninh | 19207 | Xã |
98 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Vĩnh Ninh | 19210 | Xã |
99 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Võ Ninh | 19213 | Xã |
100 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Hải Ninh | 19216 | Xã |
101 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Hàm Ninh | 19219 | Xã |
102 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Duy Ninh | 19222 | Xã |
103 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Gia Ninh | 19225 | Xã |
104 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Trường Xuân | 19228 | Xã |
105 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Hiền Ninh | 19231 | Xã |
106 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Tân Ninh | 19234 | Xã |
107 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Xuân Ninh | 19237 | Xã |
108 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã An Ninh | 19240 | Xã |
109 | Huyện Quảng Ninh | 456 | Xã Vạn Ninh | 19243 | Xã |
110 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Thị trấn NT Lệ Ninh | 19246 | Thị trấn |
111 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Thị trấn Kiến Giang | 19249 | Thị trấn |
112 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Hồng Thủy | 19252 | Xã |
113 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Ngư Thủy Bắc | 19255 | Xã |
114 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Hoa Thủy | 19258 | Xã |
115 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Thanh Thủy | 19261 | Xã |
116 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã An Thủy | 19264 | Xã |
117 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Phong Thủy | 19267 | Xã |
118 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Cam Thủy | 19270 | Xã |
119 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Ngân Thủy | 19273 | Xã |
120 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Sơn Thủy | 19276 | Xã |
121 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Lộc Thủy | 19279 | Xã |
122 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Liên Thủy | 19285 | Xã |
123 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Hưng Thủy | 19288 | Xã |
124 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Dương Thủy | 19291 | Xã |
125 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Tân Thủy | 19294 | Xã |
126 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Phú Thủy | 19297 | Xã |
127 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Xuân Thủy | 19300 | Xã |
128 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Mỹ Thủy | 19303 | Xã |
129 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Ngư Thủy | 19306 | Xã |
130 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Mai Thủy | 19309 | Xã |
131 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Sen Thủy | 19312 | Xã |
132 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Thái Thủy | 19315 | Xã |
133 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Kim Thủy | 19318 | Xã |
134 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Trường Thủy | 19321 | Xã |
135 | Huyện Lệ Thủy | 457 | Xã Lâm Thủy | 19327 | Xã |
136 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Phường Ba Đồn | 19009 | Phường |
137 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Phường Quảng Long | 19060 | Phường |
138 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Phường Quảng Thọ | 19066 | Phường |
139 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Tiên | 19069 | Xã |
140 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Trung | 19075 | Xã |
141 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Phường Quảng Phong | 19078 | Phường |
142 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Phường Quảng Thuận | 19081 | Phường |
143 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Tân | 19084 | Xã |
144 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Hải | 19087 | Xã |
145 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Sơn | 19090 | Xã |
146 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Lộc | 19093 | Xã |
147 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Thủy | 19096 | Xã |
148 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Văn | 19099 | Xã |
149 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Phường Quảng Phúc | 19102 | Phường |
150 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Hòa | 19105 | Xã |
151 | Thị xã Ba Đồn | 458 | Xã Quảng Minh | 19108 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm: