Tỉnh Phú Yên có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 2 thị xã và 6 huyện với 110 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 21 phường, 6 thị trấn và 83 xã.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Phú Yên
STTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp
1Thành phố Tuy Hoà555Phường 122015Phường
2Thành phố Tuy Hoà555Phường 822018Phường
3Thành phố Tuy Hoà555Phường 222021Phường
4Thành phố Tuy Hoà555Phường 922024Phường
5Thành phố Tuy Hoà555Phường 322027Phường
6Thành phố Tuy Hoà555Phường 422030Phường
7Thành phố Tuy Hoà555Phường 522033Phường
8Thành phố Tuy Hoà555Phường 722036Phường
9Thành phố Tuy Hoà555Phường 622039Phường
10Thành phố Tuy Hoà555Phường Phú Thạnh22040Phường
11Thành phố Tuy Hoà555Phường Phú Đông22041Phường
12Thành phố Tuy Hoà555Xã Hòa Kiến22042
13Thành phố Tuy Hoà555Xã Bình Kiến22045
14Thành phố Tuy Hoà555Xã Bình Ngọc22048
15Thành phố Tuy Hoà555Xã An Phú22162
16Thành phố Tuy Hoà555Phường Phú Lâm22240Phường
17Thị xã Sông Cầu557Phường Xuân Phú22051Phường
18Thị xã Sông Cầu557Xã Xuân Lâm22052
19Thị xã Sông Cầu557Phường Xuân Thành22053Phường
20Thị xã Sông Cầu557Xã Xuân Hải22054
21Thị xã Sông Cầu557Xã Xuân Lộc22057
22Thị xã Sông Cầu557Xã Xuân Bình22060
23Thị xã Sông Cầu557Xã Xuân Cảnh22066
24Thị xã Sông Cầu557Xã Xuân Thịnh22069
25Thị xã Sông Cầu557Xã Xuân Phương22072
26Thị xã Sông Cầu557Phường Xuân Yên22073Phường
27Thị xã Sông Cầu557Xã Xuân Thọ 122075
28Thị xã Sông Cầu557Phường Xuân Đài22076Phường
29Thị xã Sông Cầu557Xã Xuân Thọ 222078
30Huyện Đồng Xuân558Thị trấn La Hai22081Thị trấn
31Huyện Đồng Xuân558Xã Đa Lộc22084
32Huyện Đồng Xuân558Xã Phú Mỡ22087
33Huyện Đồng Xuân558Xã Xuân Lãnh22090
34Huyện Đồng Xuân558Xã Xuân Long22093
35Huyện Đồng Xuân558Xã Xuân Quang 122096
36Huyện Đồng Xuân558Xã Xuân Sơn Bắc22099
37Huyện Đồng Xuân558Xã Xuân Quang 222102
38Huyện Đồng Xuân558Xã Xuân Sơn Nam22105
39Huyện Đồng Xuân558Xã Xuân Quang 322108
40Huyện Đồng Xuân558Xã Xuân Phước22111
41Huyện Tuy An559Thị trấn Chí Thạnh22114Thị trấn
42Huyện Tuy An559Xã An Dân22117
43Huyện Tuy An559Xã An Ninh Tây22120
44Huyện Tuy An559Xã An Ninh Đông22123
45Huyện Tuy An559Xã An Thạch22126
46Huyện Tuy An559Xã An Định22129
47Huyện Tuy An559Xã An Nghiệp22132
48Huyện Tuy An559Xã An Cư22138
49Huyện Tuy An559Xã An Xuân22141
50Huyện Tuy An559Xã An Lĩnh22144
51Huyện Tuy An559Xã An Hòa Hải22147
52Huyện Tuy An559Xã An Hiệp22150
53Huyện Tuy An559Xã An Mỹ22153
54Huyện Tuy An559Xã An Chấn22156
55Huyện Tuy An559Xã An Thọ22159
56Huyện Sơn Hòa560Thị trấn Củng Sơn22165Thị trấn
57Huyện Sơn Hòa560Xã Phước Tân22168
58Huyện Sơn Hòa560Xã Sơn Hội22171
59Huyện Sơn Hòa560Xã Sơn Định22174
60Huyện Sơn Hòa560Xã Sơn Long22177
61Huyện Sơn Hòa560Xã Cà Lúi22180
62Huyện Sơn Hòa560Xã Sơn Phước22183
63Huyện Sơn Hòa560Xã Sơn Xuân22186
64Huyện Sơn Hòa560Xã Sơn Nguyên22189
65Huyện Sơn Hòa560Xã Eachà Rang22192
66Huyện Sơn Hòa560Xã Krông Pa22195
67Huyện Sơn Hòa560Xã Suối Bạc22198
68Huyện Sơn Hòa560Xã Sơn Hà22201
69Huyện Sơn Hòa560Xã Suối Trai22204
70Huyện Sông Hinh561Thị trấn Hai Riêng22207Thị trấn
71Huyện Sông Hinh561Xã Ea Lâm22210
72Huyện Sông Hinh561Xã Đức Bình Tây22213
73Huyện Sông Hinh561Xã Ea Bá22216
74Huyện Sông Hinh561Xã Sơn Giang22219
75Huyện Sông Hinh561Xã Đức Bình Đông22222
76Huyện Sông Hinh561Xã EaBar22225
77Huyện Sông Hinh561Xã EaBia22228
78Huyện Sông Hinh561Xã EaTrol22231
79Huyện Sông Hinh561Xã Sông Hinh22234
80Huyện Sông Hinh561Xã Ealy22237
81Huyện Tây Hoà562Xã Sơn Thành Tây22249
82Huyện Tây Hoà562Xã Sơn Thành Đông22250
83Huyện Tây Hoà562Xã Hòa Bình 122252
84Huyện Tây Hoà562Thị trấn Phú Thứ22255Thị trấn
85Huyện Tây Hoà562Xã Hòa Phong22264
86Huyện Tây Hoà562Xã Hòa Phú22270
87Huyện Tây Hoà562Xã Hòa Tân Tây22273
88Huyện Tây Hoà562Xã Hòa Đồng22276
89Huyện Tây Hoà562Xã Hòa Mỹ Đông22285
90Huyện Tây Hoà562Xã Hòa Mỹ Tây22288
91Huyện Tây Hoà562Xã Hòa Thịnh22294
92Huyện Phú Hoà563Xã Hòa Quang Bắc22303
93Huyện Phú Hoà563Xã Hòa Quang Nam22306
94Huyện Phú Hoà563Xã Hòa Hội22309
95Huyện Phú Hoà563Xã Hòa Trị22312
96Huyện Phú Hoà563Xã Hòa An22315
97Huyện Phú Hoà563Xã Hòa Định Đông22318
98Huyện Phú Hoà563Thị Trấn Phú Hoà22319Thị trấn
99Huyện Phú Hoà563Xã Hòa Định Tây22321
100Huyện Phú Hoà563Xã Hòa Thắng22324
101Thị xã Đông Hòa564Xã Hòa Thành22243
102Thị xã Đông Hòa564Phường Hòa Hiệp Bắc22246Phường
103Thị xã Đông Hòa564Phường Hoà Vinh22258Phường
104Thị xã Đông Hòa564Phường Hoà Hiệp Trung22261Phường
105Thị xã Đông Hòa564Xã Hòa Tân Đông22267
106Thị xã Đông Hòa564Phường Hòa Xuân Tây22279Phường
107Thị xã Đông Hòa564Phường Hòa Hiệp Nam22282Phường
108Thị xã Đông Hòa564Xã Hòa Xuân Đông22291
109Thị xã Đông Hòa564Xã Hòa Tâm22297
110Thị xã Đông Hòa564Xã Hòa Xuân Nam22300

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Xem thêm:

Cho điểm vì bài viết hữu ích