Tỉnh Phú Thọ có 13 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 11 huyện với 225 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 197 xã, 17 phường và 11 thị trấn.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Phú Thọ
STTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp
1Thành phố Việt Trì227Phường Dữu Lâu07888Phường
2Thành phố Việt Trì227Phường Vân Cơ07891Phường
3Thành phố Việt Trì227Phường Nông Trang07894Phường
4Thành phố Việt Trì227Phường Tân Dân07897Phường
5Thành phố Việt Trì227Phường Gia Cẩm07900Phường
6Thành phố Việt Trì227Phường Tiên Cát07903Phường
7Thành phố Việt Trì227Phường Thọ Sơn07906Phường
8Thành phố Việt Trì227Phường Thanh Miếu07909Phường
9Thành phố Việt Trì227Phường Bạch Hạc07912Phường
10Thành phố Việt Trì227Phường Bến Gót07915Phường
11Thành phố Việt Trì227Phường Vân Phú07918Phường
12Thành phố Việt Trì227Xã Phượng Lâu07921
13Thành phố Việt Trì227Xã Thụy Vân07924
14Thành phố Việt Trì227Phường Minh Phương07927Phường
15Thành phố Việt Trì227Xã Trưng Vương07930
16Thành phố Việt Trì227Phường Minh Nông07933Phường
17Thành phố Việt Trì227Xã Sông Lô07936
18Thành phố Việt Trì227Xã Kim Đức08281
19Thành phố Việt Trì227Xã Hùng Lô08287
20Thành phố Việt Trì227Xã Hy Cương08503
21Thành phố Việt Trì227Xã Chu Hóa08506
22Thành phố Việt Trì227Xã Thanh Đình08515
23Thị xã Phú Thọ228Phường Hùng Vương07942Phường
24Thị xã Phú Thọ228Phường Phong Châu07945Phường
25Thị xã Phú Thọ228Phường Âu Cơ07948Phường
26Thị xã Phú Thọ228Xã Hà Lộc07951
27Thị xã Phú Thọ228Xã Phú Hộ07954
28Thị xã Phú Thọ228Xã Văn Lung07957
29Thị xã Phú Thọ228Xã Thanh Minh07960
30Thị xã Phú Thọ228Xã Hà Thạch07963
31Thị xã Phú Thọ228Phường Thanh Vinh07966Phường
32Huyện Đoan Hùng230Thị trấn Đoan Hùng07969Thị trấn
33Huyện Đoan Hùng230Xã Hùng Xuyên07975
34Huyện Đoan Hùng230Xã Bằng Luân07981
35Huyện Đoan Hùng230Xã Vân Du07984
36Huyện Đoan Hùng230Xã Phú Lâm07987
37Huyện Đoan Hùng230Xã Minh Lương07993
38Huyện Đoan Hùng230Xã Bằng Doãn07996
39Huyện Đoan Hùng230Xã Chí Đám07999
40Huyện Đoan Hùng230Xã Phúc Lai08005
41Huyện Đoan Hùng230Xã Ngọc Quan08008
42Huyện Đoan Hùng230Xã Hợp Nhất08014
43Huyện Đoan Hùng230Xã Sóc Đăng08017
44Huyện Đoan Hùng230Xã Tây Cốc08023
45Huyện Đoan Hùng230Xã Yên Kiện08026
46Huyện Đoan Hùng230Xã Hùng Long08029
47Huyện Đoan Hùng230Xã Vụ Quang08032
48Huyện Đoan Hùng230Xã Vân Đồn08035
49Huyện Đoan Hùng230Xã Tiêu Sơn08038
50Huyện Đoan Hùng230Xã Minh Tiến08041
51Huyện Đoan Hùng230Xã Minh Phú08044
52Huyện Đoan Hùng230Xã Chân Mộng08047
53Huyện Đoan Hùng230Xã Ca Đình08050
54Huyện Hạ Hoà231Thị trấn Hạ Hoà08053Thị trấn
55Huyện Hạ Hoà231Xã Đại Phạm08056
56Huyện Hạ Hoà231Xã Đan Thượng08062
57Huyện Hạ Hoà231Xã Hà Lương08065
58Huyện Hạ Hoà231Xã Tứ Hiệp08071
59Huyện Hạ Hoà231Xã Hiền Lương08080
60Huyện Hạ Hoà231Xã Phương Viên08089
61Huyện Hạ Hoà231Xã Gia Điền08092
62Huyện Hạ Hoà231Xã Ấm Hạ08095
63Huyện Hạ Hoà231Xã Hương Xạ08104
64Huyện Hạ Hoà231Xã Xuân Áng08110
65Huyện Hạ Hoà231Xã Yên Kỳ08113
66Huyện Hạ Hoà231Xã Minh Hạc08119
67Huyện Hạ Hoà231Xã Lang Sơn08122
68Huyện Hạ Hoà231Xã Bằng Giã08125
69Huyện Hạ Hoà231Xã Yên Luật08128
70Huyện Hạ Hoà231Xã Vô Tranh08131
71Huyện Hạ Hoà231Xã Văn Lang08134
72Huyện Hạ Hoà231Xã Minh Côi08140
73Huyện Hạ Hoà231Xã Vĩnh Chân08143
74Huyện Thanh Ba232Thị trấn Thanh Ba08152Thị trấn
75Huyện Thanh Ba232Xã Vân Lĩnh08156
76Huyện Thanh Ba232Xã Đông Lĩnh08158
77Huyện Thanh Ba232Xã Đại An08161
78Huyện Thanh Ba232Xã Hanh Cù08164
79Huyện Thanh Ba232Xã Đồng Xuân08170
80Huyện Thanh Ba232Xã Quảng Yên08173
81Huyện Thanh Ba232Xã Ninh Dân08179
82Huyện Thanh Ba232Xã Võ Lao08194
83Huyện Thanh Ba232Xã Khải Xuân08197
84Huyện Thanh Ba232Xã Mạn Lạn08200
85Huyện Thanh Ba232Xã Hoàng Cương08203
86Huyện Thanh Ba232Xã Chí Tiên08206
87Huyện Thanh Ba232Xã Đông Thành08209
88Huyện Thanh Ba232Xã Sơn Cương08215
89Huyện Thanh Ba232Xã Thanh Hà08218
90Huyện Thanh Ba232Xã Đỗ Sơn08221
91Huyện Thanh Ba232Xã Đỗ Xuyên08224
92Huyện Thanh Ba232Xã Lương Lỗ08227
93Huyện Phù Ninh233Thị trấn Phong Châu08230Thị trấn
94Huyện Phù Ninh233Xã Phú Mỹ08233
95Huyện Phù Ninh233Xã Lệ Mỹ08234
96Huyện Phù Ninh233Xã Liên Hoa08236
97Huyện Phù Ninh233Xã Trạm Thản08239
98Huyện Phù Ninh233Xã Trị Quận08242
99Huyện Phù Ninh233Xã Trung Giáp08245
100Huyện Phù Ninh233Xã Tiên Phú08248
101Huyện Phù Ninh233Xã Hạ Giáp08251
102Huyện Phù Ninh233Xã Bảo Thanh08254
103Huyện Phù Ninh233Xã Phú Lộc08257
104Huyện Phù Ninh233Xã Gia Thanh08260
105Huyện Phù Ninh233Xã Tiên Du08263
106Huyện Phù Ninh233Xã Phú Nham08266
107Huyện Phù Ninh233Xã An Đạo08272
108Huyện Phù Ninh233Xã Bình Phú08275
109Huyện Phù Ninh233Xã Phù Ninh08278
110Huyện Yên Lập234Thị trấn Yên Lập08290Thị trấn
111Huyện Yên Lập234Xã Mỹ Lung08293
112Huyện Yên Lập234Xã Mỹ Lương08296
113Huyện Yên Lập234Xã Lương Sơn08299
114Huyện Yên Lập234Xã Xuân An08302
115Huyện Yên Lập234Xã Xuân Viên08305
116Huyện Yên Lập234Xã Xuân Thủy08308
117Huyện Yên Lập234Xã Trung Sơn08311
118Huyện Yên Lập234Xã Hưng Long08314
119Huyện Yên Lập234Xã Nga Hoàng08317
120Huyện Yên Lập234Xã Đồng Lạc08320
121Huyện Yên Lập234Xã Thượng Long08323
122Huyện Yên Lập234Xã Đồng Thịnh08326
123Huyện Yên Lập234Xã Phúc Khánh08329
124Huyện Yên Lập234Xã Minh Hòa08332
125Huyện Yên Lập234Xã Ngọc Lập08335
126Huyện Yên Lập234Xã Ngọc Đồng08338
127Huyện Cẩm Khê235Thị trấn Cẩm Khê08341Thị trấn
128Huyện Cẩm Khê235Xã Tiên Lương08344
129Huyện Cẩm Khê235Xã Tuy Lộc08347
130Huyện Cẩm Khê235Xã Ngô Xá08350
131Huyện Cẩm Khê235Xã Minh Tân08353
132Huyện Cẩm Khê235Xã Phượng Vĩ08356
133Huyện Cẩm Khê235Xã Thụy Liễu08362
134Huyện Cẩm Khê235Xã Tùng Khê08374
135Huyện Cẩm Khê235Xã Tam Sơn08377
136Huyện Cẩm Khê235Xã Văn Bán08380
137Huyện Cẩm Khê235Xã Cấp Dẫn08383
138Huyện Cẩm Khê235Xã Xương Thịnh08389
139Huyện Cẩm Khê235Xã Phú Khê08392
140Huyện Cẩm Khê235Xã Sơn Tình08395
141Huyện Cẩm Khê235Xã Yên Tập08398
142Huyện Cẩm Khê235Xã Hương Lung08401
143Huyện Cẩm Khê235Xã Tạ Xá08404
144Huyện Cẩm Khê235Xã Phú Lạc08407
145Huyện Cẩm Khê235Xã Chương Xá08413
146Huyện Cẩm Khê235Xã Hùng Việt08416
147Huyện Cẩm Khê235Xã Văn Khúc08419
148Huyện Cẩm Khê235Xã Yên Dưỡng08422
149Huyện Cẩm Khê235Xã Điêu Lương08428
150Huyện Cẩm Khê235Xã Đồng Lương08431
151Huyện Tam Nông236Thị trấn Hưng Hoá08434Thị trấn
152Huyện Tam Nông236Xã Hiền Quan08440
153Huyện Tam Nông236Xã Bắc Sơn08443
154Huyện Tam Nông236Xã Thanh Uyên08446
155Huyện Tam Nông236Xã Lam Sơn08461
156Huyện Tam Nông236Xã Vạn Xuân08467
157Huyện Tam Nông236Xã Quang Húc08470
158Huyện Tam Nông236Xã Hương Nộn08473
159Huyện Tam Nông236Xã Tề Lễ08476
160Huyện Tam Nông236Xã Thọ Văn08479
161Huyện Tam Nông236Xã Dị Nậu08482
162Huyện Tam Nông236Xã Dân Quyền08491
163Huyện Lâm Thao237Thị trấn Lâm Thao08494Thị trấn
164Huyện Lâm Thao237Xã Tiên Kiên08497
165Huyện Lâm Thao237Thị trấn Hùng Sơn08498Thị trấn
166Huyện Lâm Thao237Xã Xuân Lũng08500
167Huyện Lâm Thao237Xã Xuân Huy08509
168Huyện Lâm Thao237Xã Thạch Sơn08512
169Huyện Lâm Thao237Xã Sơn Vi08518
170Huyện Lâm Thao237Xã Phùng Nguyên08521
171Huyện Lâm Thao237Xã Cao Xá08527
172Huyện Lâm Thao237Xã Vĩnh Lại08533
173Huyện Lâm Thao237Xã Tứ Xã08536
174Huyện Lâm Thao237Xã Bản Nguyên08539
175Huyện Thanh Sơn238Thị trấn Thanh Sơn08542Thị trấn
176Huyện Thanh Sơn238Xã Sơn Hùng08563
177Huyện Thanh Sơn238Xã Địch Quả08572
178Huyện Thanh Sơn238Xã Giáp Lai08575
179Huyện Thanh Sơn238Xã Thục Luyện08581
180Huyện Thanh Sơn238Xã Võ Miếu08584
181Huyện Thanh Sơn238Xã Thạch Khoán08587
182Huyện Thanh Sơn238Xã Cự Thắng08602
183Huyện Thanh Sơn238Xã Tất Thắng08605
184Huyện Thanh Sơn238Xã Văn Miếu08611
185Huyện Thanh Sơn238Xã Cự Đồng08614
186Huyện Thanh Sơn238Xã Thắng Sơn08623
187Huyện Thanh Sơn238Xã Tân Minh08629
188Huyện Thanh Sơn238Xã Hương Cần08632
189Huyện Thanh Sơn238Xã Khả Cửu08635
190Huyện Thanh Sơn238Xã Đông Cửu08638
191Huyện Thanh Sơn238Xã Tân Lập08641
192Huyện Thanh Sơn238Xã Yên Lãng08644
193Huyện Thanh Sơn238Xã Yên Lương08647
194Huyện Thanh Sơn238Xã Thượng Cửu08650
195Huyện Thanh Sơn238Xã Lương Nha08653
196Huyện Thanh Sơn238Xã Yên Sơn08656
197Huyện Thanh Sơn238Xã Tinh Nhuệ08659
198Huyện Thanh Thuỷ239Xã Đào Xá08662
199Huyện Thanh Thuỷ239Xã Thạch Đồng08665
200Huyện Thanh Thuỷ239Xã Xuân Lộc08668
201Huyện Thanh Thuỷ239Xã Tân Phương08671
202Huyện Thanh Thuỷ239Thị trấn Thanh Thủy08674Thị trấn
203Huyện Thanh Thuỷ239Xã Sơn Thủy08677
204Huyện Thanh Thuỷ239Xã Bảo Yên08680
205Huyện Thanh Thuỷ239Xã Đoan Hạ08683
206Huyện Thanh Thuỷ239Xã Đồng Trung08686
207Huyện Thanh Thuỷ239Xã Hoàng Xá08689
208Huyện Thanh Thuỷ239Xã Tu Vũ08701
209Huyện Tân Sơn240Xã Thu Cúc08545
210Huyện Tân Sơn240Xã Thạch Kiệt08548
211Huyện Tân Sơn240Xã Thu Ngạc08551
212Huyện Tân Sơn240Xã Kiệt Sơn08554
213Huyện Tân Sơn240Xã Đồng Sơn08557
214Huyện Tân Sơn240Xã Lai Đồng08560
215Huyện Tân Sơn240Xã Tân Phú08566
216Huyện Tân Sơn240Xã Mỹ Thuận08569
217Huyện Tân Sơn240Xã Tân Sơn08578
218Huyện Tân Sơn240Xã Xuân Đài08590
219Huyện Tân Sơn240Xã Minh Đài08593
220Huyện Tân Sơn240Xã Văn Luông08596
221Huyện Tân Sơn240Xã Xuân Sơn08599
222Huyện Tân Sơn240Xã Long Cốc08608
223Huyện Tân Sơn240Xã Kim Thượng08617
224Huyện Tân Sơn240Xã Tam Thanh08620
225Huyện Tân Sơn240Xã Vinh Tiền08626

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Xem thêm: