Ninh Thuận có 7 đơn vị hành chính trực thuộc gồm 1 thành phố và 6 huyện có 65 đơn vị hành chính cấp xã là 47 xã, 15 phường, 3 thị trấn.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Ninh Thuận
STTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp
1Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm582Phường Đô Vinh22738Phường
2Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm582Phường Phước Mỹ22741Phường
3Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm582Phường Bảo An22744Phường
4Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm582Phường Phủ Hà22747Phường
5Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm582Phường Thanh Sơn22750Phường
6Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm582Phường Mỹ Hương22753Phường
7Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm582Phường Tấn Tài22756Phường
8Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm582Phường Kinh Dinh22759Phường
9Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm582Phường Đạo Long22762Phường
10Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm582Phường Đài Sơn22765Phường
11Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm582Phường Đông Hải22768Phường
12Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm582Phường Mỹ Đông22771Phường
13Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm582Xã Thành Hải22774
14Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm582Phường Văn Hải22777Phường
15Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm582Phường Mỹ Bình22779Phường
16Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm582Phường Mỹ Hải22780Phường
17Huyện Bác Ái584Xã Phước Bình22783
18Huyện Bác Ái584Xã Phước Hòa22786
19Huyện Bác Ái584Xã Phước Tân22789
20Huyện Bác Ái584Xã Phước Tiến22792
21Huyện Bác Ái584Xã Phước Thắng22795
22Huyện Bác Ái584Xã Phước Thành22798
23Huyện Bác Ái584Xã Phước Đại22801
24Huyện Bác Ái584Xã Phước Chính22804
25Huyện Bác Ái584Xã Phước Trung22807
26Huyện Ninh Sơn585Thị trấn Tân Sơn22810Thị trấn
27Huyện Ninh Sơn585Xã Lâm Sơn22813
28Huyện Ninh Sơn585Xã Lương Sơn22816
29Huyện Ninh Sơn585Xã Quảng Sơn22819
30Huyện Ninh Sơn585Xã Mỹ Sơn22822
31Huyện Ninh Sơn585Xã Hòa Sơn22825
32Huyện Ninh Sơn585Xã Ma Nới22828
33Huyện Ninh Sơn585Xã Nhơn Sơn22831
34Huyện Ninh Hải586Thị trấn Khánh Hải22834Thị trấn
35Huyện Ninh Hải586Xã Vĩnh Hải22846
36Huyện Ninh Hải586Xã Phương Hải22852
37Huyện Ninh Hải586Xã Tân Hải22855
38Huyện Ninh Hải586Xã Xuân Hải22858
39Huyện Ninh Hải586Xã Hộ Hải22861
40Huyện Ninh Hải586Xã Tri Hải22864
41Huyện Ninh Hải586Xã Nhơn Hải22867
42Huyện Ninh Hải586Xã Thanh Hải22868
43Huyện Ninh Phước587Thị trấn Phước Dân22870Thị trấn
44Huyện Ninh Phước587Xã Phước Sơn22873
45Huyện Ninh Phước587Xã Phước Thái22876
46Huyện Ninh Phước587Xã Phước Hậu22879
47Huyện Ninh Phước587Xã Phước Thuận22882
48Huyện Ninh Phước587Xã An Hải22888
49Huyện Ninh Phước587Xã Phước Hữu22891
50Huyện Ninh Phước587Xã Phước Hải22894
51Huyện Ninh Phước587Xã Phước Vinh22912
52Huyện Thuận Bắc588Xã Phước Chiến22837
53Huyện Thuận Bắc588Xã Công Hải22840
54Huyện Thuận Bắc588Xã Phước Kháng22843
55Huyện Thuận Bắc588Xã Lợi Hải22849
56Huyện Thuận Bắc588Xã Bắc Sơn22853
57Huyện Thuận Bắc588Xã Bắc Phong22856
58Huyện Thuận Nam589Xã Phước Hà22885
59Huyện Thuận Nam589Xã Phước Nam22897
60Huyện Thuận Nam589Xã Phước Ninh22898
61Huyện Thuận Nam589Xã Nhị Hà22900
62Huyện Thuận Nam589Xã Phước Dinh22903
63Huyện Thuận Nam589Xã Phước Minh22906
64Huyện Thuận Nam589Xã Phước Diêm22909
65Huyện Thuận Nam589Xã Cà Ná22910

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Xem thêm: