Tỉnh Long An có 15 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 13 huyện với 188 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 12 phường, 15 thị trấn và 161 xã.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Long An
STTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp
1Thành phố Tân An794Phường 527685Phường
2Thành phố Tân An794Phường 227688Phường
3Thành phố Tân An794Phường 427691Phường
4Thành phố Tân An794Phường Tân Khánh27692Phường
5Thành phố Tân An794Phường 127694Phường
6Thành phố Tân An794Phường 327697Phường
7Thành phố Tân An794Phường 727698Phường
8Thành phố Tân An794Phường 627700Phường
9Thành phố Tân An794Xã Hướng Thọ Phú27703
10Thành phố Tân An794Xã Nhơn Thạnh Trung27706
11Thành phố Tân An794Xã Lợi Bình Nhơn27709
12Thành phố Tân An794Xã Bình Tâm27712
13Thành phố Tân An794Phường Khánh Hậu27715Phường
14Thành phố Tân An794Xã An Vĩnh Ngãi27718
15Thị xã Kiến Tường795Phường 127787Phường
16Thị xã Kiến Tường795Phường 227788Phường
17Thị xã Kiến Tường795Xã Thạnh Trị27790
18Thị xã Kiến Tường795Xã Bình Hiệp27793
19Thị xã Kiến Tường795Xã Bình Tân27799
20Thị xã Kiến Tường795Xã Tuyên Thạnh27805
21Thị xã Kiến Tường795Phường 327806Phường
22Thị xã Kiến Tường795Xã Thạnh Hưng27817
23Huyện Tân Hưng796Thị trấn Tân Hưng27721Thị trấn
24Huyện Tân Hưng796Xã Hưng Hà27724
25Huyện Tân Hưng796Xã Hưng Điền B27727
26Huyện Tân Hưng796Xã Hưng Điền27730
27Huyện Tân Hưng796Xã Thạnh Hưng27733
28Huyện Tân Hưng796Xã Hưng Thạnh27736
29Huyện Tân Hưng796Xã Vĩnh Thạnh27739
30Huyện Tân Hưng796Xã Vĩnh Châu B27742
31Huyện Tân Hưng796Xã Vĩnh Lợi27745
32Huyện Tân Hưng796Xã Vĩnh Đại27748
33Huyện Tân Hưng796Xã Vĩnh Châu A27751
34Huyện Tân Hưng796Xã Vĩnh Bửu27754
35Huyện Vĩnh Hưng797Thị trấn Vĩnh Hưng27757Thị trấn
36Huyện Vĩnh Hưng797Xã Hưng Điền A27760
37Huyện Vĩnh Hưng797Xã Khánh Hưng27763
38Huyện Vĩnh Hưng797Xã Thái Trị27766
39Huyện Vĩnh Hưng797Xã Vĩnh Trị27769
40Huyện Vĩnh Hưng797Xã Thái Bình Trung27772
41Huyện Vĩnh Hưng797Xã Vĩnh Bình27775
42Huyện Vĩnh Hưng797Xã Vĩnh Thuận27778
43Huyện Vĩnh Hưng797Xã Tuyên Bình27781
44Huyện Vĩnh Hưng797Xã Tuyên Bình Tây27784
45Huyện Mộc Hóa798Xã Bình Hòa Tây27796
46Huyện Mộc Hóa798Xã Bình Thạnh27802
47Huyện Mộc Hóa798Xã Bình Hòa Trung27808
48Huyện Mộc Hóa798Xã Bình Hòa Đông27811
49Huyện Mộc Hóa798Thị trấn Bình Phong Thạnh27814Thị trấn
50Huyện Mộc Hóa798Xã Tân Lập27820
51Huyện Mộc Hóa798Xã Tân Thành27823
52Huyện Tân Thạnh799Thị trấn Tân Thạnh27826Thị trấn
53Huyện Tân Thạnh799Xã Bắc Hòa27829
54Huyện Tân Thạnh799Xã Hậu Thạnh Tây27832
55Huyện Tân Thạnh799Xã Nhơn Hòa Lập27835
56Huyện Tân Thạnh799Xã Tân Lập27838
57Huyện Tân Thạnh799Xã Hậu Thạnh Đông27841
58Huyện Tân Thạnh799Xã Nhơn Hoà27844
59Huyện Tân Thạnh799Xã Kiến Bình27847
60Huyện Tân Thạnh799Xã Tân Thành27850
61Huyện Tân Thạnh799Xã Tân Bình27853
62Huyện Tân Thạnh799Xã Tân Ninh27856
63Huyện Tân Thạnh799Xã Nhơn Ninh27859
64Huyện Tân Thạnh799Xã Tân Hòa27862
65Huyện Thạnh Hóa800Thị trấn Thạnh Hóa27865Thị trấn
66Huyện Thạnh Hóa800Xã Tân Hiệp27868
67Huyện Thạnh Hóa800Xã Thuận Bình27871
68Huyện Thạnh Hóa800Xã Thạnh Phước27874
69Huyện Thạnh Hóa800Xã Thạnh Phú27877
70Huyện Thạnh Hóa800Xã Thuận Nghĩa Hòa27880
71Huyện Thạnh Hóa800Xã Thủy Đông27883
72Huyện Thạnh Hóa800Xã Thủy Tây27886
73Huyện Thạnh Hóa800Xã Tân Tây27889
74Huyện Thạnh Hóa800Xã Tân Đông27892
75Huyện Thạnh Hóa800Xã Thạnh An27895
76Huyện Đức Huệ801Thị trấn Đông Thành27898Thị trấn
77Huyện Đức Huệ801Xã Mỹ Quý Đông27901
78Huyện Đức Huệ801Xã Mỹ Thạnh Bắc27904
79Huyện Đức Huệ801Xã Mỹ Quý Tây27907
80Huyện Đức Huệ801Xã Mỹ Thạnh Tây27910
81Huyện Đức Huệ801Xã Mỹ Thạnh Đông27913
82Huyện Đức Huệ801Xã Bình Thành27916
83Huyện Đức Huệ801Xã Bình Hòa Bắc27919
84Huyện Đức Huệ801Xã Bình Hòa Hưng27922
85Huyện Đức Huệ801Xã Bình Hòa Nam27925
86Huyện Đức Huệ801Xã Mỹ Bình27928
87Huyện Đức Hòa802Thị trấn Hậu Nghĩa27931Thị trấn
88Huyện Đức Hòa802Thị trấn Hiệp Hòa27934Thị trấn
89Huyện Đức Hòa802Thị trấn Đức Hòa27937Thị trấn
90Huyện Đức Hòa802Xã Lộc Giang27940
91Huyện Đức Hòa802Xã An Ninh Đông27943
92Huyện Đức Hòa802Xã An Ninh Tây27946
93Huyện Đức Hòa802Xã Tân Mỹ27949
94Huyện Đức Hòa802Xã Hiệp Hòa27952
95Huyện Đức Hòa802Xã Đức Lập Thượng27955
96Huyện Đức Hòa802Xã Đức Lập Hạ27958
97Huyện Đức Hòa802Xã Tân Phú27961
98Huyện Đức Hòa802Xã Mỹ Hạnh Bắc27964
99Huyện Đức Hòa802Xã Đức Hòa Thượng27967
100Huyện Đức Hòa802Xã Hòa Khánh Tây27970
101Huyện Đức Hòa802Xã Hòa Khánh Đông27973
102Huyện Đức Hòa802Xã Mỹ Hạnh Nam27976
103Huyện Đức Hòa802Xã Hòa Khánh Nam27979
104Huyện Đức Hòa802Xã Đức Hòa Đông27982
105Huyện Đức Hòa802Xã Đức Hòa Hạ27985
106Huyện Đức Hòa802Xã Hựu Thạnh27988
107Huyện Bến Lức803Thị trấn Bến Lức27991Thị trấn
108Huyện Bến Lức803Xã Thạnh Lợi27994
109Huyện Bến Lức803Xã Lương Bình27997
110Huyện Bến Lức803Xã Thạnh Hòa28000
111Huyện Bến Lức803Xã Lương Hòa28003
112Huyện Bến Lức803Xã Tân Hòa28006
113Huyện Bến Lức803Xã Tân Bửu28009
114Huyện Bến Lức803Xã An Thạnh28012
115Huyện Bến Lức803Xã Bình Đức28015
116Huyện Bến Lức803Xã Mỹ Yên28018
117Huyện Bến Lức803Xã Thanh Phú28021
118Huyện Bến Lức803Xã Long Hiệp28024
119Huyện Bến Lức803Xã Thạnh Đức28027
120Huyện Bến Lức803Xã Phước Lợi28030
121Huyện Bến Lức803Xã Nhựt Chánh28033
122Huyện Thủ Thừa804Thị trấn Thủ Thừa28036Thị trấn
123Huyện Thủ Thừa804Xã Long Thạnh28039
124Huyện Thủ Thừa804Xã Tân Thành28042
125Huyện Thủ Thừa804Xã Long Thuận28045
126Huyện Thủ Thừa804Xã Mỹ Lạc28048
127Huyện Thủ Thừa804Xã Mỹ Thạnh28051
128Huyện Thủ Thừa804Xã Bình An28054
129Huyện Thủ Thừa804Xã Nhị Thành28057
130Huyện Thủ Thừa804Xã Mỹ An28060
131Huyện Thủ Thừa804Xã Bình Thạnh28063
132Huyện Thủ Thừa804Xã Mỹ Phú28066
133Huyện Thủ Thừa804Xã Tân Long28072
134Huyện Tân Trụ805Thị trấn Tân Trụ28075Thị trấn
135Huyện Tân Trụ805Xã Tân Bình28078
136Huyện Tân Trụ805Xã Quê Mỹ Thạnh28084
137Huyện Tân Trụ805Xã Lạc Tấn28087
138Huyện Tân Trụ805Xã Bình Trinh Đông28090
139Huyện Tân Trụ805Xã Tân Phước Tây28093
140Huyện Tân Trụ805Xã Bình Lãng28096
141Huyện Tân Trụ805Xã Bình Tịnh28099
142Huyện Tân Trụ805Xã Đức Tân28102
143Huyện Tân Trụ805Xã Nhựt Ninh28105
144Huyện Cần Đước806Thị trấn Cần Đước28108Thị trấn
145Huyện Cần Đước806Xã Long Trạch28111
146Huyện Cần Đước806Xã Long Khê28114
147Huyện Cần Đước806Xã Long Định28117
148Huyện Cần Đước806Xã Phước Vân28120
149Huyện Cần Đước806Xã Long Hòa28123
150Huyện Cần Đước806Xã Long Cang28126
151Huyện Cần Đước806Xã Long Sơn28129
152Huyện Cần Đước806Xã Tân Trạch28132
153Huyện Cần Đước806Xã Mỹ Lệ28135
154Huyện Cần Đước806Xã Tân Lân28138
155Huyện Cần Đước806Xã Phước Tuy28141
156Huyện Cần Đước806Xã Long Hựu Đông28144
157Huyện Cần Đước806Xã Tân Ân28147
158Huyện Cần Đước806Xã Phước Đông28150
159Huyện Cần Đước806Xã Long Hựu Tây28153
160Huyện Cần Đước806Xã Tân Chánh28156
161Huyện Cần Giuộc807Thị trấn Cần Giuộc28159Thị trấn
162Huyện Cần Giuộc807Xã Phước Lý28162
163Huyện Cần Giuộc807Xã Long Thượng28165
164Huyện Cần Giuộc807Xã Long Hậu28168
165Huyện Cần Giuộc807Xã Phước Hậu28174
166Huyện Cần Giuộc807Xã Mỹ Lộc28177
167Huyện Cần Giuộc807Xã Phước Lại28180
168Huyện Cần Giuộc807Xã Phước Lâm28183
169Huyện Cần Giuộc807Xã Thuận Thành28189
170Huyện Cần Giuộc807Xã Phước Vĩnh Tây28192
171Huyện Cần Giuộc807Xã Phước Vĩnh Đông28195
172Huyện Cần Giuộc807Xã Long An28198
173Huyện Cần Giuộc807Xã Long Phụng28201
174Huyện Cần Giuộc807Xã Đông Thạnh28204
175Huyện Cần Giuộc807Xã Tân Tập28207
176Huyện Châu Thành808Thị trấn Tầm Vu28210Thị trấn
177Huyện Châu Thành808Xã Bình Quới28213
178Huyện Châu Thành808Xã Hòa Phú28216
179Huyện Châu Thành808Xã Phú Ngãi Trị28219
180Huyện Châu Thành808Xã Vĩnh Công28222
181Huyện Châu Thành808Xã Thuận Mỹ28225
182Huyện Châu Thành808Xã Hiệp Thạnh28228
183Huyện Châu Thành808Xã Phước Tân Hưng28231
184Huyện Châu Thành808Xã Thanh Phú Long28234
185Huyện Châu Thành808Xã Dương Xuân Hội28237
186Huyện Châu Thành808Xã An Lục Long28240
187Huyện Châu Thành808Xã Long Trì28243
188Huyện Châu Thành808Xã Thanh Vĩnh Đông28246

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Xem thêm:

Cho điểm vì bài viết hữu ích