Tỉnh Lạng Sơn có 11 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 10 huyện với 200 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 5 phường, 14 thị trấn và 181 xã.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Lạng Sơn
STTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp
1Thành phố Lạng Sơn178Phường Hoàng Văn Thụ05971Phường
2Thành phố Lạng Sơn178Phường Tam Thanh05974Phường
3Thành phố Lạng Sơn178Phường Vĩnh Trại05977Phường
4Thành phố Lạng Sơn178Phường Đông Kinh05980Phường
5Thành phố Lạng Sơn178Phường Chi Lăng05983Phường
6Thành phố Lạng Sơn178Xã Hoàng Đồng05986
7Thành phố Lạng Sơn178Xã Quảng Lạc05989
8Thành phố Lạng Sơn178Xã Mai Pha05992
9Huyện Tràng Định180Thị trấn Thất Khê05995Thị trấn
10Huyện Tràng Định180Xã Khánh Long05998
11Huyện Tràng Định180Xã Đoàn Kết06001
12Huyện Tràng Định180Xã Quốc Khánh06004
13Huyện Tràng Định180Xã Vĩnh Tiến06007
14Huyện Tràng Định180Xã Cao Minh06010
15Huyện Tràng Định180Xã Chí Minh06013
16Huyện Tràng Định180Xã Tri Phương06016
17Huyện Tràng Định180Xã Tân Tiến06019
18Huyện Tràng Định180Xã Tân Yên06022
19Huyện Tràng Định180Xã Đội Cấn06025
20Huyện Tràng Định180Xã Tân Minh06028
21Huyện Tràng Định180Xã Kim Đồng06031
22Huyện Tràng Định180Xã Chi Lăng06034
23Huyện Tràng Định180Xã Trung Thành06037
24Huyện Tràng Định180Xã Đại Đồng06040
25Huyện Tràng Định180Xã Đào Viên06043
26Huyện Tràng Định180Xã Đề Thám06046
27Huyện Tràng Định180Xã Kháng Chiến06049
28Huyện Tràng Định180Xã Hùng Sơn06055
29Huyện Tràng Định180Xã Quốc Việt06058
30Huyện Tràng Định180Xã Hùng Việt06061
31Huyện Bình Gia181Xã Hưng Đạo06067
32Huyện Bình Gia181Xã Vĩnh Yên06070
33Huyện Bình Gia181Xã Hoa Thám06073
34Huyện Bình Gia181Xã Quý Hòa06076
35Huyện Bình Gia181Xã Hồng Phong06079
36Huyện Bình Gia181Xã Yên Lỗ06082
37Huyện Bình Gia181Xã Thiện Hòa06085
38Huyện Bình Gia181Xã Quang Trung06088
39Huyện Bình Gia181Xã Thiện Thuật06091
40Huyện Bình Gia181Xã Minh Khai06094
41Huyện Bình Gia181Xã Thiện Long06097
42Huyện Bình Gia181Xã Hoàng Văn Thụ06100
43Huyện Bình Gia181Xã Hòa Bình06103
44Huyện Bình Gia181Xã Mông Ân06106
45Huyện Bình Gia181Xã Tân Hòa06109
46Huyện Bình Gia181Thị trấn Bình Gia06112Thị trấn
47Huyện Bình Gia181Xã Hồng Thái06115
48Huyện Bình Gia181Xã Bình La06118
49Huyện Bình Gia181Xã Tân Văn06121
50Huyện Văn Lãng182Thị trấn Na Sầm06124Thị trấn
51Huyện Văn Lãng182Xã Trùng Khánh06127
52Huyện Văn Lãng182Xã Bắc La06133
53Huyện Văn Lãng182Xã Thụy Hùng06136
54Huyện Văn Lãng182Xã Bắc Hùng06139
55Huyện Văn Lãng182Xã Tân Tác06142
56Huyện Văn Lãng182Xã Thanh Long06148
57Huyện Văn Lãng182Xã Hội Hoan06151
58Huyện Văn Lãng182Xã Bắc Việt06154
59Huyện Văn Lãng182Xã Hoàng Việt06157
60Huyện Văn Lãng182Xã Gia Miễn06160
61Huyện Văn Lãng182Xã Thành Hòa06163
62Huyện Văn Lãng182Xã Tân Thanh06166
63Huyện Văn Lãng182Xã Tân Mỹ06172
64Huyện Văn Lãng182Xã Hồng Thái06175
65Huyện Văn Lãng182Xã Hoàng Văn Thụ06178
66Huyện Văn Lãng182Xã Nhạc Kỳ06181
67Huyện Cao Lộc183Thị trấn Đồng Đăng06184Thị trấn
68Huyện Cao Lộc183Thị trấn Cao Lộc06187Thị trấn
69Huyện Cao Lộc183Xã Bảo Lâm06190
70Huyện Cao Lộc183Xã Thanh Lòa06193
71Huyện Cao Lộc183Xã Cao Lâu06196
72Huyện Cao Lộc183Xã Thạch Đạn06199
73Huyện Cao Lộc183Xã Xuất Lễ06202
74Huyện Cao Lộc183Xã Hồng Phong06205
75Huyện Cao Lộc183Xã Thụy Hùng06208
76Huyện Cao Lộc183Xã Lộc Yên06211
77Huyện Cao Lộc183Xã Phú Xá06214
78Huyện Cao Lộc183Xã Bình Trung06217
79Huyện Cao Lộc183Xã Hải Yến06220
80Huyện Cao Lộc183Xã Hòa Cư06223
81Huyện Cao Lộc183Xã Hợp Thành06226
82Huyện Cao Lộc183Xã Công Sơn06232
83Huyện Cao Lộc183Xã Gia Cát06235
84Huyện Cao Lộc183Xã Mẫu Sơn06238
85Huyện Cao Lộc183Xã Xuân Long06241
86Huyện Cao Lộc183Xã Tân Liên06244
87Huyện Cao Lộc183Xã Yên Trạch06247
88Huyện Cao Lộc183Xã Tân Thành06250
89Huyện Văn Quan184Thị trấn Văn Quan06253Thị trấn
90Huyện Văn Quan184Xã Trấn Ninh06256
91Huyện Văn Quan184Xã Liên Hội06268
92Huyện Văn Quan184Xã Hòa Bình06274
93Huyện Văn Quan184Xã Tú Xuyên06277
94Huyện Văn Quan184Xã Điềm He06280
95Huyện Văn Quan184Xã An Sơn06283
96Huyện Văn Quan184Xã Khánh Khê06286
97Huyện Văn Quan184Xã Lương Năng06292
98Huyện Văn Quan184Xã Đồng Giáp06295
99Huyện Văn Quan184Xã Bình Phúc06298
100Huyện Văn Quan184Xã Tràng Các06301
101Huyện Văn Quan184Xã Tân Đoàn06307
102Huyện Văn Quan184Xã Tri Lễ06313
103Huyện Văn Quan184Xã Tràng Phái06316
104Huyện Văn Quan184Xã Yên Phúc06319
105Huyện Văn Quan184Xã Hữu Lễ06322
106Huyện Bắc Sơn185Thị trấn Bắc Sơn06325Thị trấn
107Huyện Bắc Sơn185Xã Long Đống06328
108Huyện Bắc Sơn185Xã Vạn Thủy06331
109Huyện Bắc Sơn185Xã Đồng ý06337
110Huyện Bắc Sơn185Xã Tân Tri06340
111Huyện Bắc Sơn185Xã Bắc Quỳnh06343
112Huyện Bắc Sơn185Xã Hưng Vũ06349
113Huyện Bắc Sơn185Xã Tân Lập06352
114Huyện Bắc Sơn185Xã Vũ Sơn06355
115Huyện Bắc Sơn185Xã Chiêu Vũ06358
116Huyện Bắc Sơn185Xã Tân Hương06361
117Huyện Bắc Sơn185Xã Chiến Thắng06364
118Huyện Bắc Sơn185Xã Vũ Lăng06367
119Huyện Bắc Sơn185Xã Trấn Yên06370
120Huyện Bắc Sơn185Xã Vũ Lễ06373
121Huyện Bắc Sơn185Xã Nhất Hòa06376
122Huyện Bắc Sơn185Xã Tân Thành06379
123Huyện Bắc Sơn185Xã Nhất Tiến06382
124Huyện Hữu Lũng186Thị trấn Hữu Lũng06385Thị trấn
125Huyện Hữu Lũng186Xã Hữu Liên06388
126Huyện Hữu Lũng186Xã Yên Bình06391
127Huyện Hữu Lũng186Xã Quyết Thắng06394
128Huyện Hữu Lũng186Xã Hòa Bình06397
129Huyện Hữu Lũng186Xã Yên Thịnh06400
130Huyện Hữu Lũng186Xã Yên Sơn06403
131Huyện Hữu Lũng186Xã Thiện Tân06406
132Huyện Hữu Lũng186Xã Yên Vượng06412
133Huyện Hữu Lũng186Xã Minh Tiến06415
134Huyện Hữu Lũng186Xã Nhật Tiến06418
135Huyện Hữu Lũng186Xã Thanh Sơn06421
136Huyện Hữu Lũng186Xã Đồng Tân06424
137Huyện Hữu Lũng186Xã Cai Kinh06427
138Huyện Hữu Lũng186Xã Hòa Lạc06430
139Huyện Hữu Lũng186Xã Vân Nham06433
140Huyện Hữu Lũng186Xã Đồng Tiến06436
141Huyện Hữu Lũng186Xã Tân Thành06442
142Huyện Hữu Lũng186Xã Hòa Sơn06445
143Huyện Hữu Lũng186Xã Minh Sơn06448
144Huyện Hữu Lũng186Xã Hồ Sơn06451
145Huyện Hữu Lũng186Xã Sơn Hà06454
146Huyện Hữu Lũng186Xã Minh Hòa06457
147Huyện Hữu Lũng186Xã Hòa Thắng06460
148Huyện Chi Lăng187Thị trấn Đồng Mỏ06463Thị trấn
149Huyện Chi Lăng187Thị trấn Chi Lăng06466Thị trấn
150Huyện Chi Lăng187Xã Vân An06469
151Huyện Chi Lăng187Xã Vân Thủy06472
152Huyện Chi Lăng187Xã Gia Lộc06475
153Huyện Chi Lăng187Xã Bắc Thủy06478
154Huyện Chi Lăng187Xã Chiến Thắng06481
155Huyện Chi Lăng187Xã Mai Sao06484
156Huyện Chi Lăng187Xã Bằng Hữu06487
157Huyện Chi Lăng187Xã Thượng Cường06490
158Huyện Chi Lăng187Xã Bằng Mạc06493
159Huyện Chi Lăng187Xã Nhân Lý06496
160Huyện Chi Lăng187Xã Lâm Sơn06499
161Huyện Chi Lăng187Xã Liên Sơn06502
162Huyện Chi Lăng187Xã Vạn Linh06505
163Huyện Chi Lăng187Xã Hòa Bình06508
164Huyện Chi Lăng187Xã Hữu Kiên06514
165Huyện Chi Lăng187Xã Quan Sơn06517
166Huyện Chi Lăng187Xã Y Tịch06520
167Huyện Chi Lăng187Xã Chi Lăng06523
168Huyện Lộc Bình188Thị trấn Na Dương06526Thị trấn
169Huyện Lộc Bình188Thị trấn Lộc Bình06529Thị trấn
170Huyện Lộc Bình188Xã Mẫu Sơn06532
171Huyện Lộc Bình188Xã Yên Khoái06541
172Huyện Lộc Bình188Xã Khánh Xuân06544
173Huyện Lộc Bình188Xã Tú Mịch06547
174Huyện Lộc Bình188Xã Hữu Khánh06550
175Huyện Lộc Bình188Xã Đồng Bục06553
176Huyện Lộc Bình188Xã Tam Gia06559
177Huyện Lộc Bình188Xã Tú Đoạn06562
178Huyện Lộc Bình188Xã Khuất Xá06565
179Huyện Lộc Bình188Xã Tĩnh Bắc06574
180Huyện Lộc Bình188Xã Thống Nhất06577
181Huyện Lộc Bình188Xã Sàn Viên06589
182Huyện Lộc Bình188Xã Đông Quan06592
183Huyện Lộc Bình188Xã Minh Hiệp06595
184Huyện Lộc Bình188Xã Hữu Lân06598
185Huyện Lộc Bình188Xã Lợi Bác06601
186Huyện Lộc Bình188Xã Nam Quan06604
187Huyện Lộc Bình188Xã Xuân Dương06607
188Huyện Lộc Bình188Xã Ái Quốc06610
189Huyện Đình Lập189Thị trấn Đình Lập06613Thị trấn
190Huyện Đình Lập189Thị trấn NT Thái Bình06616Thị trấn
191Huyện Đình Lập189Xã Bắc Xa06619
192Huyện Đình Lập189Xã Bính Xá06622
193Huyện Đình Lập189Xã Kiên Mộc06625
194Huyện Đình Lập189Xã Đình Lập06628
195Huyện Đình Lập189Xã Thái Bình06631
196Huyện Đình Lập189Xã Cường Lợi06634
197Huyện Đình Lập189Xã Châu Sơn06637
198Huyện Đình Lập189Xã Lâm Ca06640
199Huyện Đình Lập189Xã Đồng Thắng06643
200Huyện Đình Lập189Xã Bắc Lãng06646

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Xem thêm:

2/5 - (1 bình chọn)