Tỉnh Lai Châu có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 7 huyện với 106 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 5 phường, 7 thị trấn và 94 xã.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Lai Châu
STTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp
1Thành phố Lai Châu105Phường Quyết Thắng03386Phường
2Thành phố Lai Châu105Phường Tân Phong03387Phường
3Thành phố Lai Châu105Phường Quyết Tiến03388Phường
4Thành phố Lai Châu105Phường Đoàn Kết03389Phường
5Thành phố Lai Châu105Xã Sùng Phài03403
6Thành phố Lai Châu105Phường Đông Phong03408Phường
7Thành phố Lai Châu105Xã San Thàng03409
8Huyện Tam Đường106Thị trấn Tam Đường03390Thị trấn
9Huyện Tam Đường106Xã Thèn Sin03394
10Huyện Tam Đường106Xã Tả Lèng03400
11Huyện Tam Đường106Xã Giang Ma03405
12Huyện Tam Đường106Xã Hồ Thầu03406
13Huyện Tam Đường106Xã Bình Lư03412
14Huyện Tam Đường106Xã Sơn Bình03413
15Huyện Tam Đường106Xã Nùng Nàng03415
16Huyện Tam Đường106Xã Bản Giang03418
17Huyện Tam Đường106Xã Bản Hon03421
18Huyện Tam Đường106Xã Bản Bo03424
19Huyện Tam Đường106Xã Nà Tăm03427
20Huyện Tam Đường106Xã Khun Há03430
21Huyện Mường Tè107Thị trấn Mường Tè03433Thị trấn
22Huyện Mường Tè107Xã Thu Lũm03436
23Huyện Mường Tè107Xã Ka Lăng03439
24Huyện Mường Tè107Xã Tá Bạ03440
25Huyện Mường Tè107Xã Pa ủ03442
26Huyện Mường Tè107Xã Mường Tè03445
27Huyện Mường Tè107Xã Pa Vệ Sử03448
28Huyện Mường Tè107Xã Mù Cả03451
29Huyện Mường Tè107Xã Bum Tở03454
30Huyện Mường Tè107Xã Nậm Khao03457
31Huyện Mường Tè107Xã Tà Tổng03463
32Huyện Mường Tè107Xã Bum Nưa03466
33Huyện Mường Tè107Xã Vàng San03467
34Huyện Mường Tè107Xã Kan Hồ03469
35Huyện Sìn Hồ108Thị trấn Sìn Hồ03478Thị trấn
36Huyện Sìn Hồ108Xã Chăn Nưa03487
37Huyện Sìn Hồ108Xã Pa Tần03493
38Huyện Sìn Hồ108Xã Phìn Hồ03496
39Huyện Sìn Hồ108Xã Hồng Thu03499
40Huyện Sìn Hồ108Xã Phăng Sô Lin03505
41Huyện Sìn Hồ108Xã Ma Quai03508
42Huyện Sìn Hồ108Xã Lùng Thàng03509
43Huyện Sìn Hồ108Xã Tả Phìn03511
44Huyện Sìn Hồ108Xã Sà Dề Phìn03514
45Huyện Sìn Hồ108Xã Nậm Tăm03517
46Huyện Sìn Hồ108Xã Tả Ngảo03520
47Huyện Sìn Hồ108Xã Pu Sam Cáp03523
48Huyện Sìn Hồ108Xã Nậm Cha03526
49Huyện Sìn Hồ108Xã Pa Khoá03527
50Huyện Sìn Hồ108Xã Làng Mô03529
51Huyện Sìn Hồ108Xã Noong Hẻo03532
52Huyện Sìn Hồ108Xã Nậm Mạ03535
53Huyện Sìn Hồ108Xã Căn Co03538
54Huyện Sìn Hồ108Xã Tủa Sín Chải03541
55Huyện Sìn Hồ108Xã Nậm Cuổi03544
56Huyện Sìn Hồ108Xã Nậm Hăn03547
57Huyện Phong Thổ109Xã Lả Nhì Thàng03391
58Huyện Phong Thổ109Xã Huổi Luông03490
59Huyện Phong Thổ109Thị trấn Phong Thổ03549Thị trấn
60Huyện Phong Thổ109Xã Sì Lở Lầu03550
61Huyện Phong Thổ109Xã Mồ Sì San03553
62Huyện Phong Thổ109Xã Pa Vây Sử03559
63Huyện Phong Thổ109Xã Vàng Ma Chải03562
64Huyện Phong Thổ109Xã Tông Qua Lìn03565
65Huyện Phong Thổ109Xã Mù Sang03568
66Huyện Phong Thổ109Xã Dào San03571
67Huyện Phong Thổ109Xã Ma Ly Pho03574
68Huyện Phong Thổ109Xã Bản Lang03577
69Huyện Phong Thổ109Xã Hoang Thèn03580
70Huyện Phong Thổ109Xã Khổng Lào03583
71Huyện Phong Thổ109Xã Nậm Xe03586
72Huyện Phong Thổ109Xã Mường So03589
73Huyện Phong Thổ109Xã Sin Suối Hồ03592
74Huyện Than Uyên110Thị trấn Than Uyên03595Thị trấn
75Huyện Than Uyên110Xã Phúc Than03618
76Huyện Than Uyên110Xã Mường Than03619
77Huyện Than Uyên110Xã Mường Mít03625
78Huyện Than Uyên110Xã Pha Mu03628
79Huyện Than Uyên110Xã Mường Cang03631
80Huyện Than Uyên110Xã Hua Nà03632
81Huyện Than Uyên110Xã Tà Hừa03634
82Huyện Than Uyên110Xã Mường Kim03637
83Huyện Than Uyên110Xã Tà Mung03638
84Huyện Than Uyên110Xã Tà Gia03640
85Huyện Than Uyên110Xã Khoen On03643
86Huyện Tân Uyên111Thị trấn Tân Uyên03598Thị trấn
87Huyện Tân Uyên111Xã Mường Khoa03601
88Huyện Tân Uyên111Xã Phúc Khoa03602
89Huyện Tân Uyên111Xã Thân Thuộc03604
90Huyện Tân Uyên111Xã Trung Đồng03605
91Huyện Tân Uyên111Xã Hố Mít03607
92Huyện Tân Uyên111Xã Nậm Cần03610
93Huyện Tân Uyên111Xã Nậm Sỏ03613
94Huyện Tân Uyên111Xã Pắc Ta03616
95Huyện Tân Uyên111Xã Tà Mít03622
96Huyện Nậm Nhùn112Thị trấn Nậm Nhùn03434Thị trấn
97Huyện Nậm Nhùn112Xã Hua Bun03460
98Huyện Nậm Nhùn112Xã Mường Mô03472
99Huyện Nậm Nhùn112Xã Nậm Chà03473
100Huyện Nậm Nhùn112Xã Nậm Manh03474
101Huyện Nậm Nhùn112Xã Nậm Hàng03475
102Huyện Nậm Nhùn112Xã Lê Lợi03481
103Huyện Nậm Nhùn112Xã Pú Đao03484
104Huyện Nậm Nhùn112Xã Nậm Pì03488
105Huyện Nậm Nhùn112Xã Nậm Ban03502
106Huyện Nậm Nhùn112Xã Trung Chải03503

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)