Tỉnh Kiên Giang có 15 đơn vị hành chính cấp huyện được chia thành 3 thành phố và 12 huyện với 144 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 10 thị trấn, 18 phường và 116 xã.
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Thanh Vân | 30730 | Phường |
2 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Thanh | 30733 | Phường |
3 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Quang | 30736 | Phường |
4 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Hiệp | 30739 | Phường |
5 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Bảo | 30742 | Phường |
6 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Lạc | 30745 | Phường |
7 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường An Hòa | 30748 | Phường |
8 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường An Bình | 30751 | Phường |
9 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Rạch Sỏi | 30754 | Phường |
10 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Lợi | 30757 | Phường |
11 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Phường Vĩnh Thông | 30760 | Phường |
12 | Thành phố Rạch Giá | 899 | Xã Phi Thông | 30763 | Xã |
13 | Thành phố Hà Tiên | 900 | Phường Tô Châu | 30766 | Phường |
14 | Thành phố Hà Tiên | 900 | Phường Đông Hồ | 30769 | Phường |
15 | Thành phố Hà Tiên | 900 | Phường Bình San | 30772 | Phường |
16 | Thành phố Hà Tiên | 900 | Phường Pháo Đài | 30775 | Phường |
17 | Thành phố Hà Tiên | 900 | Phường Mỹ Đức | 30778 | Phường |
18 | Thành phố Hà Tiên | 900 | Xã Tiên Hải | 30781 | Xã |
19 | Thành phố Hà Tiên | 900 | Xã Thuận Yên | 30784 | Xã |
20 | Huyện Kiên Lương | 902 | Thị trấn Kiên Lương | 30787 | Thị trấn |
21 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Kiên Bình | 30790 | Xã |
22 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Hòa Điền | 30802 | Xã |
23 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Dương Hòa | 30805 | Xã |
24 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Bình An | 30808 | Xã |
25 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Bình Trị | 30809 | Xã |
26 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Sơn Hải | 30811 | Xã |
27 | Huyện Kiên Lương | 902 | Xã Hòn Nghệ | 30814 | Xã |
28 | Huyện Hòn Đất | 903 | Thị trấn Hòn Đất | 30817 | Thị trấn |
29 | Huyện Hòn Đất | 903 | Thị trấn Sóc Sơn | 30820 | Thị trấn |
30 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Bình Sơn | 30823 | Xã |
31 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Bình Giang | 30826 | Xã |
32 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Mỹ Thái | 30828 | Xã |
33 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Nam Thái Sơn | 30829 | Xã |
34 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Mỹ Hiệp Sơn | 30832 | Xã |
35 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Sơn Kiên | 30835 | Xã |
36 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Sơn Bình | 30836 | Xã |
37 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Mỹ Thuận | 30838 | Xã |
38 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Lình Huỳnh | 30840 | Xã |
39 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Thổ Sơn | 30841 | Xã |
40 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Mỹ Lâm | 30844 | Xã |
41 | Huyện Hòn Đất | 903 | Xã Mỹ Phước | 30847 | Xã |
42 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Thị trấn Tân Hiệp | 30850 | Thị trấn |
43 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân Hội | 30853 | Xã |
44 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân Thành | 30856 | Xã |
45 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân Hiệp B | 30859 | Xã |
46 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân Hoà | 30860 | Xã |
47 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Thạnh Đông B | 30862 | Xã |
48 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Thạnh Đông | 30865 | Xã |
49 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân Hiệp A | 30868 | Xã |
50 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Tân An | 30871 | Xã |
51 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Thạnh Đông A | 30874 | Xã |
52 | Huyện Tân Hiệp | 904 | Xã Thạnh Trị | 30877 | Xã |
53 | Huyện Châu Thành | 905 | Thị trấn Minh Lương | 30880 | Thị trấn |
54 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Mong Thọ A | 30883 | Xã |
55 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Mong Thọ B | 30886 | Xã |
56 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Mong Thọ | 30887 | Xã |
57 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Giục Tượng | 30889 | Xã |
58 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Vĩnh Hòa Hiệp | 30892 | Xã |
59 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Vĩnh Hoà Phú | 30893 | Xã |
60 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Minh Hòa | 30895 | Xã |
61 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Bình An | 30898 | Xã |
62 | Huyện Châu Thành | 905 | Xã Thạnh Lộc | 30901 | Xã |
63 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Thị Trấn Giồng Riềng | 30904 | Thị trấn |
64 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Thạnh Hưng | 30907 | Xã |
65 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Thạnh Phước | 30910 | Xã |
66 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Thạnh Lộc | 30913 | Xã |
67 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Thạnh Hòa | 30916 | Xã |
68 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Thạnh Bình | 30917 | Xã |
69 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Bàn Thạch | 30919 | Xã |
70 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Bàn Tân Định | 30922 | Xã |
71 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Ngọc Thành | 30925 | Xã |
72 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Ngọc Chúc | 30928 | Xã |
73 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Ngọc Thuận | 30931 | Xã |
74 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Hòa Hưng | 30934 | Xã |
75 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Hoà Lợi | 30937 | Xã |
76 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Hoà An | 30940 | Xã |
77 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Long Thạnh | 30943 | Xã |
78 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Vĩnh Thạnh | 30946 | Xã |
79 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Vĩnh Phú | 30947 | Xã |
80 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Hòa Thuận | 30949 | Xã |
81 | Huyện Giồng Riềng | 906 | Xã Ngọc Hoà | 30950 | Xã |
82 | Huyện Gò Quao | 907 | Thị trấn Gò Quao | 30952 | Thị trấn |
83 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | 30955 | Xã |
84 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Định Hòa | 30958 | Xã |
85 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Thới Quản | 30961 | Xã |
86 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Định An | 30964 | Xã |
87 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Thủy Liễu | 30967 | Xã |
88 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | 30970 | Xã |
89 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Phước A | 30973 | Xã |
90 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Phước B | 30976 | Xã |
91 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Tuy | 30979 | Xã |
92 | Huyện Gò Quao | 907 | Xã Vĩnh Thắng | 30982 | Xã |
93 | Huyện An Biên | 908 | Thị trấn Thứ Ba | 30985 | Thị trấn |
94 | Huyện An Biên | 908 | Xã Tây Yên | 30988 | Xã |
95 | Huyện An Biên | 908 | Xã Tây Yên A | 30991 | Xã |
96 | Huyện An Biên | 908 | Xã Nam Yên | 30994 | Xã |
97 | Huyện An Biên | 908 | Xã Hưng Yên | 30997 | Xã |
98 | Huyện An Biên | 908 | Xã Nam Thái | 31000 | Xã |
99 | Huyện An Biên | 908 | Xã Nam Thái A | 31003 | Xã |
100 | Huyện An Biên | 908 | Xã Đông Thái | 31006 | Xã |
101 | Huyện An Biên | 908 | Xã Đông Yên | 31009 | Xã |
102 | Huyện An Minh | 909 | Thị trấn Thứ Mười Một | 31018 | Thị trấn |
103 | Huyện An Minh | 909 | Xã Thuận Hoà | 31021 | Xã |
104 | Huyện An Minh | 909 | Xã Đông Hòa | 31024 | Xã |
105 | Huyện An Minh | 909 | Xã Đông Thạnh | 31030 | Xã |
106 | Huyện An Minh | 909 | Xã Tân Thạnh | 31031 | Xã |
107 | Huyện An Minh | 909 | Xã Đông Hưng | 31033 | Xã |
108 | Huyện An Minh | 909 | Xã Đông Hưng A | 31036 | Xã |
109 | Huyện An Minh | 909 | Xã Đông Hưng B | 31039 | Xã |
110 | Huyện An Minh | 909 | Xã Vân Khánh | 31042 | Xã |
111 | Huyện An Minh | 909 | Xã Vân Khánh Đông | 31045 | Xã |
112 | Huyện An Minh | 909 | Xã Vân Khánh Tây | 31048 | Xã |
113 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Thị trấn Vĩnh Thuận | 31051 | Thị trấn |
114 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Vĩnh Bình Bắc | 31060 | Xã |
115 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Vĩnh Bình Nam | 31063 | Xã |
116 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Bình Minh | 31064 | Xã |
117 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Vĩnh Thuận | 31069 | Xã |
118 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Tân Thuận | 31072 | Xã |
119 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Phong Đông | 31074 | Xã |
120 | Huyện Vĩnh Thuận | 910 | Xã Vĩnh Phong | 31075 | Xã |
121 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Phường Dương Đông | 31078 | Phường |
122 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Phường An Thới | 31081 | Phường |
123 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Xã Cửa Cạn | 31084 | Xã |
124 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Xã Gành Dầu | 31087 | Xã |
125 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Xã Cửa Dương | 31090 | Xã |
126 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Xã Hàm Ninh | 31093 | Xã |
127 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Xã Dương Tơ | 31096 | Xã |
128 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Xã Bãi Thơm | 31102 | Xã |
129 | Thành phố Phú Quốc | 911 | Xã Thổ Châu | 31105 | Xã |
130 | Huyện Kiên Hải | 912 | Xã Hòn Tre | 31108 | Xã |
131 | Huyện Kiên Hải | 912 | Xã Lại Sơn | 31111 | Xã |
132 | Huyện Kiên Hải | 912 | Xã An Sơn | 31114 | Xã |
133 | Huyện Kiên Hải | 912 | Xã Nam Du | 31115 | Xã |
134 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã Thạnh Yên | 31012 | Xã |
135 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã Thạnh Yên A | 31015 | Xã |
136 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã An Minh Bắc | 31027 | Xã |
137 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã Vĩnh Hòa | 31054 | Xã |
138 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã Hoà Chánh | 31057 | Xã |
139 | Huyện U Minh Thượng | 913 | Xã Minh Thuận | 31066 | Xã |
140 | Huyện Giang Thành | 914 | Xã Vĩnh Phú | 30791 | Xã |
141 | Huyện Giang Thành | 914 | Xã Vĩnh Điều | 30793 | Xã |
142 | Huyện Giang Thành | 914 | Xã Tân Khánh Hòa | 30796 | Xã |
143 | Huyện Giang Thành | 914 | Xã Phú Lợi | 30797 | Xã |
144 | Huyện Giang Thành | 914 | Xã Phú Mỹ | 30799 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm: