Tỉnh Hòa Bình có 10 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 1 thành phố và 9 huyện với 151 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 10 thị trấn, 10 phường và 131 xã.
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Thái Bình | 04789 | Phường |
2 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Tân Hòa | 04792 | Phường |
3 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Thịnh Lang | 04795 | Phường |
4 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Hữu Nghị | 04798 | Phường |
5 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Tân Thịnh | 04801 | Phường |
6 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Đồng Tiến | 04804 | Phường |
7 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Phương Lâm | 04807 | Phường |
8 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Xã Yên Mông | 04813 | Xã |
9 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Xã Sủ Ngòi | 04816 | Xã |
10 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Dân Chủ | 04819 | Phường |
11 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Xã Hòa Bình | 04825 | Xã |
12 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Thống Nhất | 04828 | Phường |
13 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Phường Kỳ Sơn | 04894 | Phường |
14 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Xã Thịnh Minh | 04897 | Xã |
15 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Xã Hợp Thành | 04903 | Xã |
16 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Xã Quang Tiến | 04906 | Xã |
17 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Xã Mông Hóa | 04912 | Xã |
18 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Xã Trung Minh | 04918 | Xã |
19 | Thành phố Hòa Bình | 148 | Xã Độc Lập | 04921 | Xã |
20 | Huyện Đà Bắc | 150 | Thị trấn Đà Bắc | 04831 | Thị trấn |
21 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Nánh Nghê | 04834 | Xã |
22 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Giáp Đắt | 04840 | Xã |
23 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Mường Chiềng | 04846 | Xã |
24 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Tân Pheo | 04849 | Xã |
25 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Đồng Chum | 04852 | Xã |
26 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Tân Minh | 04855 | Xã |
27 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Đoàn Kết | 04858 | Xã |
28 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Đồng Ruộng | 04861 | Xã |
29 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Tú Lý | 04867 | Xã |
30 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Trung Thành | 04870 | Xã |
31 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Yên Hòa | 04873 | Xã |
32 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Cao Sơn | 04876 | Xã |
33 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Toàn Sơn | 04879 | Xã |
34 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Hiền Lương | 04885 | Xã |
35 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Tiền Phong | 04888 | Xã |
36 | Huyện Đà Bắc | 150 | Xã Vầy Nưa | 04891 | Xã |
37 | Huyện Lương Sơn | 152 | Thị trấn Lương Sơn | 04924 | Thị trấn |
38 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Lâm Sơn | 04942 | Xã |
39 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Hòa Sơn | 04945 | Xã |
40 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Tân Vinh | 04951 | Xã |
41 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Nhuận Trạch | 04954 | Xã |
42 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Cao Sơn | 04957 | Xã |
43 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Cư Yên | 04960 | Xã |
44 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Liên Sơn | 04969 | Xã |
45 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Cao Dương | 05008 | Xã |
46 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Thanh Sơn | 05041 | Xã |
47 | Huyện Lương Sơn | 152 | Xã Thanh Cao | 05047 | Xã |
48 | Huyện Kim Bôi | 153 | Thị trấn Bo | 04978 | Thị trấn |
49 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Đú Sáng | 04984 | Xã |
50 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Hùng Sơn | 04987 | Xã |
51 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Bình Sơn | 04990 | Xã |
52 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Tú Sơn | 04999 | Xã |
53 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Vĩnh Tiến | 05005 | Xã |
54 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Đông Bắc | 05014 | Xã |
55 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Xuân Thủy | 05017 | Xã |
56 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Vĩnh Đồng | 05026 | Xã |
57 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Kim Lập | 05035 | Xã |
58 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Hợp Tiến | 05038 | Xã |
59 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Kim Bôi | 05065 | Xã |
60 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Nam Thượng | 05068 | Xã |
61 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Cuối Hạ | 05077 | Xã |
62 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Sào Báy | 05080 | Xã |
63 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Mi Hòa | 05083 | Xã |
64 | Huyện Kim Bôi | 153 | Xã Nuông Dăm | 05086 | Xã |
65 | Huyện Cao Phong | 154 | Thị trấn Cao Phong | 05089 | Thị trấn |
66 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Bình Thanh | 05092 | Xã |
67 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Thung Nai | 05095 | Xã |
68 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Bắc Phong | 05098 | Xã |
69 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Thu Phong | 05101 | Xã |
70 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Hợp Phong | 05104 | Xã |
71 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Tây Phong | 05110 | Xã |
72 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Dũng Phong | 05116 | Xã |
73 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Nam Phong | 05119 | Xã |
74 | Huyện Cao Phong | 154 | Xã Thạch Yên | 05125 | Xã |
75 | Huyện Tân Lạc | 155 | Thị trấn Mãn Đức | 05128 | Thị trấn |
76 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Suối Hoa | 05134 | Xã |
77 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Phú Vinh | 05137 | Xã |
78 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Phú Cường | 05140 | Xã |
79 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Mỹ Hòa | 05143 | Xã |
80 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Quyết Chiến | 05152 | Xã |
81 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Phong Phú | 05158 | Xã |
82 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Tử Nê | 05164 | Xã |
83 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Thanh Hối | 05167 | Xã |
84 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Ngọc Mỹ | 05170 | Xã |
85 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Đông Lai | 05173 | Xã |
86 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Vân Sơn | 05176 | Xã |
87 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Nhân Mỹ | 05182 | Xã |
88 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Lỗ Sơn | 05191 | Xã |
89 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Ngổ Luông | 05194 | Xã |
90 | Huyện Tân Lạc | 155 | Xã Gia Mô | 05197 | Xã |
91 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Tân Thành | 04882 | Xã |
92 | Huyện Mai Châu | 156 | Thị trấn Mai Châu | 05200 | Thị trấn |
93 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Sơn Thủy | 05206 | Xã |
94 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Pà Cò | 05209 | Xã |
95 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Hang Kia | 05212 | Xã |
96 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Đồng Tân | 05221 | Xã |
97 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Cun Pheo | 05224 | Xã |
98 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Bao La | 05227 | Xã |
99 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Tòng Đậu | 05233 | Xã |
100 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Nà Phòn | 05242 | Xã |
101 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Săm Khóe | 05245 | Xã |
102 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Chiềng Châu | 05248 | Xã |
103 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Mai Hạ | 05251 | Xã |
104 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Thành Sơn | 05254 | Xã |
105 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Mai Hịch | 05257 | Xã |
106 | Huyện Mai Châu | 156 | Xã Vạn Mai | 05263 | Xã |
107 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Thị trấn Vụ Bản | 05266 | Thị trấn |
108 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Quý Hòa | 05269 | Xã |
109 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Miền Đồi | 05272 | Xã |
110 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Mỹ Thành | 05275 | Xã |
111 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Tuân Đạo | 05278 | Xã |
112 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Văn Nghĩa | 05281 | Xã |
113 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Văn Sơn | 05284 | Xã |
114 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Tân Lập | 05287 | Xã |
115 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Nhân Nghĩa | 05290 | Xã |
116 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Thượng Cốc | 05293 | Xã |
117 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Quyết Thắng | 05299 | Xã |
118 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Xuất Hóa | 05302 | Xã |
119 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Yên Phú | 05305 | Xã |
120 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Bình Hẻm | 05308 | Xã |
121 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Định Cư | 05320 | Xã |
122 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Chí Đạo | 05323 | Xã |
123 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Ngọc Sơn | 05329 | Xã |
124 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Hương Nhượng | 05332 | Xã |
125 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Vũ Bình | 05335 | Xã |
126 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Tự Do | 05338 | Xã |
127 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Yên Nghiệp | 05341 | Xã |
128 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Tân Mỹ | 05344 | Xã |
129 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Ân Nghĩa | 05347 | Xã |
130 | Huyện Lạc Sơn | 157 | Xã Ngọc Lâu | 05350 | Xã |
131 | Huyện Yên Thủy | 158 | Thị trấn Hàng Trạm | 05353 | Thị trấn |
132 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Lạc Sỹ | 05356 | Xã |
133 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Lạc Lương | 05362 | Xã |
134 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Bảo Hiệu | 05365 | Xã |
135 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Đa Phúc | 05368 | Xã |
136 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Hữu Lợi | 05371 | Xã |
137 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Lạc Thịnh | 05374 | Xã |
138 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Đoàn Kết | 05380 | Xã |
139 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Phú Lai | 05383 | Xã |
140 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Yên Trị | 05386 | Xã |
141 | Huyện Yên Thủy | 158 | Xã Ngọc Lương | 05389 | Xã |
142 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Thị trấn Ba Hàng Đồi | 04981 | Thị trấn |
143 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Thị trấn Chi Nê | 05392 | Thị trấn |
144 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Phú Nghĩa | 05395 | Xã |
145 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Phú Thành | 05398 | Xã |
146 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Hưng Thi | 05404 | Xã |
147 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Khoan Dụ | 05413 | Xã |
148 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Đồng Tâm | 05419 | Xã |
149 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Yên Bồng | 05422 | Xã |
150 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã Thống Nhất | 05425 | Xã |
151 | Huyện Lạc Thủy | 159 | Xã An Bình | 05428 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm: