Tỉnh Hà Tĩnh có 13 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 2 thị xã và 10 huyện với 216 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 21 phường, 13 thị trấn, và 182 xã.
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Trần Phú | 18070 | Phường |
2 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Nam Hà | 18073 | Phường |
3 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Bắc Hà | 18076 | Phường |
4 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Nguyễn Du | 18077 | Phường |
5 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Tân Giang | 18079 | Phường |
6 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Đại Nài | 18082 | Phường |
7 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Hà Huy Tập | 18085 | Phường |
8 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Xã Thạch Trung | 18088 | Xã |
9 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Thạch Quý | 18091 | Phường |
10 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Thạch Linh | 18094 | Phường |
11 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Phường Văn Yên | 18097 | Phường |
12 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Xã Thạch Hạ | 18100 | Xã |
13 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Xã Đồng Môn | 18103 | Xã |
14 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Xã Thạch Hưng | 18109 | Xã |
15 | Thành phố Hà Tĩnh | 436 | Xã Thạch Bình | 18112 | Xã |
16 | Thị xã Hồng Lĩnh | 437 | Phường Bắc Hồng | 18115 | Phường |
17 | Thị xã Hồng Lĩnh | 437 | Phường Nam Hồng | 18118 | Phường |
18 | Thị xã Hồng Lĩnh | 437 | Phường Trung Lương | 18121 | Phường |
19 | Thị xã Hồng Lĩnh | 437 | Phường Đức Thuận | 18124 | Phường |
20 | Thị xã Hồng Lĩnh | 437 | Phường Đậu Liêu | 18127 | Phường |
21 | Thị xã Hồng Lĩnh | 437 | Xã Thuận Lộc | 18130 | Xã |
22 | Huyện Hương Sơn | 439 | Thị trấn Phố Châu | 18133 | Thị trấn |
23 | Huyện Hương Sơn | 439 | Thị trấn Tây Sơn | 18136 | Thị trấn |
24 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Hồng | 18139 | Xã |
25 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Tiến | 18142 | Xã |
26 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Lâm | 18145 | Xã |
27 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Lễ | 18148 | Xã |
28 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Giang | 18157 | Xã |
29 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Lĩnh | 18160 | Xã |
30 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã An Hòa Thịnh | 18163 | Xã |
31 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Tây | 18172 | Xã |
32 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Ninh | 18175 | Xã |
33 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Châu | 18178 | Xã |
34 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Tân Mỹ Hà | 18181 | Xã |
35 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Quang Diệm | 18184 | Xã |
36 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Trung | 18187 | Xã |
37 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Bằng | 18190 | Xã |
38 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Bình | 18193 | Xã |
39 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Kim 1 | 18196 | Xã |
40 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Kim 2 | 18199 | Xã |
41 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Trà | 18202 | Xã |
42 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Long | 18205 | Xã |
43 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Kim Hoa | 18211 | Xã |
44 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Hàm | 18214 | Xã |
45 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Phú | 18217 | Xã |
46 | Huyện Hương Sơn | 439 | Xã Sơn Trường | 18223 | Xã |
47 | Huyện Đức Thọ | 440 | Thị trấn Đức Thọ | 18229 | Thị trấn |
48 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Quang Vĩnh | 18235 | Xã |
49 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Tùng Châu | 18241 | Xã |
50 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Trường Sơn | 18244 | Xã |
51 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Liên Minh | 18247 | Xã |
52 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Yên Hồ | 18253 | Xã |
53 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Tùng Ảnh | 18259 | Xã |
54 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Bùi La Nhân | 18262 | Xã |
55 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Thanh Bình Thịnh | 18274 | Xã |
56 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Lâm Trung Thủy | 18277 | Xã |
57 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Hòa Lạc | 18280 | Xã |
58 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Tân Dân | 18283 | Xã |
59 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã An Dũng | 18298 | Xã |
60 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Đồng | 18304 | Xã |
61 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Đức Lạng | 18307 | Xã |
62 | Huyện Đức Thọ | 440 | Xã Tân Hương | 18310 | Xã |
63 | Huyện Vũ Quang | 441 | Thị trấn Vũ Quang | 18313 | Thị trấn |
64 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Ân Phú | 18316 | Xã |
65 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Đức Giang | 18319 | Xã |
66 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Đức Lĩnh | 18322 | Xã |
67 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Thọ Điền | 18325 | Xã |
68 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Đức Hương | 18328 | Xã |
69 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Đức Bồng | 18331 | Xã |
70 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Đức Liên | 18334 | Xã |
71 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Hương Minh | 18340 | Xã |
72 | Huyện Vũ Quang | 441 | Xã Quang Thọ | 18343 | Xã |
73 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Thị trấn Xuân An | 18352 | Thị trấn |
74 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Hội | 18355 | Xã |
75 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Đan Trường | 18358 | Xã |
76 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Phổ | 18364 | Xã |
77 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Hải | 18367 | Xã |
78 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Giang | 18370 | Xã |
79 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Thị trấn Tiên Điền | 18373 | Thị trấn |
80 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Yên | 18376 | Xã |
81 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Mỹ | 18379 | Xã |
82 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Thành | 18382 | Xã |
83 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Viên | 18385 | Xã |
84 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Hồng | 18388 | Xã |
85 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Cỗ Đạm | 18391 | Xã |
86 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Liên | 18394 | Xã |
87 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Lĩnh | 18397 | Xã |
88 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Xuân Lam | 18400 | Xã |
89 | Huyện Nghi Xuân | 442 | Xã Cương Gián | 18403 | Xã |
90 | Huyện Can Lộc | 443 | Thị trấn Nghèn | 18406 | Thị trấn |
91 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Thiên Lộc | 18415 | Xã |
92 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Thuần Thiện | 18418 | Xã |
93 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Vượng Lộc | 18427 | Xã |
94 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Thanh Lộc | 18433 | Xã |
95 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Kim Song Trường | 18436 | Xã |
96 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Thường Nga | 18439 | Xã |
97 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Tùng Lộc | 18445 | Xã |
98 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Phú Lộc | 18454 | Xã |
99 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Gia Hanh | 18463 | Xã |
100 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Khánh Vĩnh Yên | 18466 | Xã |
101 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Trung Lộc | 18472 | Xã |
102 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Xuân Lộc | 18475 | Xã |
103 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Thượng Lộc | 18478 | Xã |
104 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Quang Lộc | 18481 | Xã |
105 | Huyện Can Lộc | 443 | Thị trấn Đồng Lộc | 18484 | Thị trấn |
106 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Mỹ Lộc | 18487 | Xã |
107 | Huyện Can Lộc | 443 | Xã Sơn Lộc | 18490 | Xã |
108 | Huyện Hương Khê | 444 | Thị trấn Hương Khê | 18496 | Thị trấn |
109 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Điền Mỹ | 18499 | Xã |
110 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hà Linh | 18502 | Xã |
111 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Thủy | 18505 | Xã |
112 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hòa Hải | 18508 | Xã |
113 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Phúc Đồng | 18514 | Xã |
114 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Giang | 18517 | Xã |
115 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Lộc Yên | 18520 | Xã |
116 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Bình | 18523 | Xã |
117 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Long | 18526 | Xã |
118 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Phú Gia | 18529 | Xã |
119 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Gia Phố | 18532 | Xã |
120 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Phú Phong | 18535 | Xã |
121 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Đô | 18538 | Xã |
122 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Vĩnh | 18541 | Xã |
123 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Xuân | 18544 | Xã |
124 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Phúc Trạch | 18547 | Xã |
125 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Trà | 18550 | Xã |
126 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Trạch | 18553 | Xã |
127 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Lâm | 18556 | Xã |
128 | Huyện Hương Khê | 444 | Xã Hương Liên | 18559 | Xã |
129 | Huyện Thạch Hà | 445 | Thị trấn Thạch Hà | 18562 | Thị trấn |
130 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Ngọc Sơn | 18565 | Xã |
131 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Hải | 18571 | Xã |
132 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Kênh | 18586 | Xã |
133 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Sơn | 18589 | Xã |
134 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Liên | 18592 | Xã |
135 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Đỉnh Bàn | 18595 | Xã |
136 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Việt Tiến | 18601 | Xã |
137 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Khê | 18604 | Xã |
138 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Long | 18607 | Xã |
139 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Trị | 18619 | Xã |
140 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Lạc | 18622 | Xã |
141 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Ngọc | 18625 | Xã |
142 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Tượng Sơn | 18628 | Xã |
143 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Văn | 18631 | Xã |
144 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Lưu Vĩnh Sơn | 18634 | Xã |
145 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Thắng | 18637 | Xã |
146 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Đài | 18643 | Xã |
147 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Hội | 18649 | Xã |
148 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Tân Lâm Hương | 18652 | Xã |
149 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Thạch Xuân | 18658 | Xã |
150 | Huyện Thạch Hà | 445 | Xã Nam Điền | 18667 | Xã |
151 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Thị trấn Cẩm Xuyên | 18673 | Thị trấn |
152 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Thị trấn Thiên Cầm | 18676 | Thị trấn |
153 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Yên Hòa | 18679 | Xã |
154 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Dương | 18682 | Xã |
155 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Bình | 18685 | Xã |
156 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Vĩnh | 18691 | Xã |
157 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Thành | 18694 | Xã |
158 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Quang | 18697 | Xã |
159 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Thạch | 18706 | Xã |
160 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Nhượng | 18709 | Xã |
161 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Nam Phúc Thăng | 18712 | Xã |
162 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Duệ | 18715 | Xã |
163 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Lĩnh | 18721 | Xã |
164 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Quan | 18724 | Xã |
165 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Hà | 18727 | Xã |
166 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Lộc | 18730 | Xã |
167 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Hưng | 18733 | Xã |
168 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Thịnh | 18736 | Xã |
169 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Mỹ | 18739 | Xã |
170 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Trung | 18742 | Xã |
171 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Sơn | 18745 | Xã |
172 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Lạc | 18748 | Xã |
173 | Huyện Cẩm Xuyên | 446 | Xã Cẩm Minh | 18751 | Xã |
174 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Xuân | 18757 | Xã |
175 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Bắc | 18760 | Xã |
176 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Phú | 18763 | Xã |
177 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Phong | 18766 | Xã |
178 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Tiến | 18769 | Xã |
179 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Giang | 18772 | Xã |
180 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Đồng | 18775 | Xã |
181 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Khang | 18778 | Xã |
182 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Văn | 18784 | Xã |
183 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Trung | 18787 | Xã |
184 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Thọ | 18790 | Xã |
185 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Tây | 18793 | Xã |
186 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Thượng | 18799 | Xã |
187 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Hải | 18802 | Xã |
188 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Thư | 18805 | Xã |
189 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Châu | 18811 | Xã |
190 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Tân | 18814 | Xã |
191 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Lâm Hợp | 18838 | Xã |
192 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Sơn | 18844 | Xã |
193 | Huyện Kỳ Anh | 447 | Xã Kỳ Lạc | 18850 | Xã |
194 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Tân Lộc | 18409 | Xã |
195 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Hồng Lộc | 18412 | Xã |
196 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Thịnh Lộc | 18421 | Xã |
197 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Bình An | 18430 | Xã |
198 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Ích Hậu | 18457 | Xã |
199 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Phù Lưu | 18493 | Xã |
200 | Huyện Lộc Hà | 448 | Thị trấn Lộc Hà | 18568 | Thị trấn |
201 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Thạch Mỹ | 18577 | Xã |
202 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Thạch Kim | 18580 | Xã |
203 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Thạch Châu | 18583 | Xã |
204 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Hộ Độ | 18598 | Xã |
205 | Huyện Lộc Hà | 448 | Xã Mai Phụ | 18670 | Xã |
206 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Phường Hưng Trí | 18754 | Phường |
207 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Xã Kỳ Ninh | 18781 | Xã |
208 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Xã Kỳ Lợi | 18796 | Xã |
209 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Xã Kỳ Hà | 18808 | Xã |
210 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Phường Kỳ Trinh | 18820 | Phường |
211 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Phường Kỳ Thịnh | 18823 | Phường |
212 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Xã Kỳ Hoa | 18829 | Xã |
213 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Phường Kỳ Phương | 18832 | Phường |
214 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Phường Kỳ Long | 18835 | Phường |
215 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Phường Kỳ Liên | 18841 | Phường |
216 | Thị xã Kỳ Anh | 449 | Xã Kỳ Nam | 18847 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm: