Tỉnh Điện Biên có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 8 huyện với 129 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 9 phường, 5 thị trấn và 115 xã.
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Phường Noong Bua | 03124 | Phường |
2 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Phường Him Lam | 03127 | Phường |
3 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Phường Thanh Bình | 03130 | Phường |
4 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Phường Tân Thanh | 03133 | Phường |
5 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Phường Mường Thanh | 03136 | Phường |
6 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Phường Nam Thanh | 03139 | Phường |
7 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Phường Thanh Trường | 03142 | Phường |
8 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Xã Thanh Minh | 03145 | Xã |
9 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Xã Nà Tấu | 03316 | Xã |
10 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Xã Nà Nhạn | 03317 | Xã |
11 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Xã Mường Phăng | 03325 | Xã |
12 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Xã Pá Khoang | 03326 | Xã |
13 | Thị Xã Mường Lay | 095 | Phường Sông Đà | 03148 | Phường |
14 | Thị Xã Mường Lay | 095 | Phường Na Lay | 03151 | Phường |
15 | Thị Xã Mường Lay | 095 | Xã Lay Nưa | 03184 | Xã |
16 | Huyện Mường Nhé | 096 | Xã Sín Thầu | 03154 | Xã |
17 | Huyện Mường Nhé | 096 | Xã Sen Thượng | 03155 | Xã |
18 | Huyện Mường Nhé | 096 | Xã Chung Chải | 03157 | Xã |
19 | Huyện Mường Nhé | 096 | Xã Leng Su Sìn | 03158 | Xã |
20 | Huyện Mường Nhé | 096 | Xã Pá Mỳ | 03159 | Xã |
21 | Huyện Mường Nhé | 096 | Xã Mường Nhé | 03160 | Xã |
22 | Huyện Mường Nhé | 096 | Xã Nậm Vì | 03161 | Xã |
23 | Huyện Mường Nhé | 096 | Xã Nậm Kè | 03162 | Xã |
24 | Huyện Mường Nhé | 096 | Xã Mường Toong | 03163 | Xã |
25 | Huyện Mường Nhé | 096 | Xã Quảng Lâm | 03164 | Xã |
26 | Huyện Mường Nhé | 096 | Xã Huổi Lếnh | 03177 | Xã |
27 | Huyện Mường Chà | 097 | Thị Trấn Mường Chà | 03172 | Thị trấn |
28 | Huyện Mường Chà | 097 | Xã Xá Tổng | 03178 | Xã |
29 | Huyện Mường Chà | 097 | Xã Mường Tùng | 03181 | Xã |
30 | Huyện Mường Chà | 097 | Xã Hừa Ngài | 03190 | Xã |
31 | Huyện Mường Chà | 097 | Xã Huổi Mí | 03191 | Xã |
32 | Huyện Mường Chà | 097 | Xã Pa Ham | 03193 | Xã |
33 | Huyện Mường Chà | 097 | Xã Nậm Nèn | 03194 | Xã |
34 | Huyện Mường Chà | 097 | Xã Huổi Lèng | 03196 | Xã |
35 | Huyện Mường Chà | 097 | Xã Sa Lông | 03197 | Xã |
36 | Huyện Mường Chà | 097 | Xã Ma Thì Hồ | 03200 | Xã |
37 | Huyện Mường Chà | 097 | Xã Na Sang | 03201 | Xã |
38 | Huyện Mường Chà | 097 | Xã Mường Mươn | 03202 | Xã |
39 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Thị trấn Tủa Chùa | 03217 | Thị trấn |
40 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Xã Huổi Só | 03220 | Xã |
41 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Xã Xín Chải | 03223 | Xã |
42 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Xã Tả Sìn Thàng | 03226 | Xã |
43 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Xã Lao Xả Phình | 03229 | Xã |
44 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Xã Tả Phìn | 03232 | Xã |
45 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Xã Tủa Thàng | 03235 | Xã |
46 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Xã Trung Thu | 03238 | Xã |
47 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Xã Sính Phình | 03241 | Xã |
48 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Xã Sáng Nhè | 03244 | Xã |
49 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Xã Mường Đun | 03247 | Xã |
50 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Xã Mường Báng | 03250 | Xã |
51 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Thị trấn Tuần Giáo | 03253 | Thị trấn |
52 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Phình Sáng | 03259 | Xã |
53 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Rạng Đông | 03260 | Xã |
54 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Mùn Chung | 03262 | Xã |
55 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Nà Tòng | 03263 | Xã |
56 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Ta Ma | 03265 | Xã |
57 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Mường Mùn | 03268 | Xã |
58 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Pú Xi | 03269 | Xã |
59 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Pú Nhung | 03271 | Xã |
60 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Quài Nưa | 03274 | Xã |
61 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Mường Thín | 03277 | Xã |
62 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Tỏa Tình | 03280 | Xã |
63 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Nà Sáy | 03283 | Xã |
64 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Mường Khong | 03284 | Xã |
65 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Quài Cang | 03289 | Xã |
66 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Quài Tở | 03295 | Xã |
67 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Chiềng Sinh | 03298 | Xã |
68 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Chiềng Đông | 03299 | Xã |
69 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Xã Tênh Phông | 03304 | Xã |
70 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Mường Pồn | 03319 | Xã |
71 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Thanh Nưa | 03322 | Xã |
72 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Hua Thanh | 03323 | Xã |
73 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Thanh Luông | 03328 | Xã |
74 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Thanh Hưng | 03331 | Xã |
75 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Thanh Xương | 03334 | Xã |
76 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Thanh Chăn | 03337 | Xã |
77 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Pa Thơm | 03340 | Xã |
78 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Thanh An | 03343 | Xã |
79 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Thanh Yên | 03346 | Xã |
80 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Noong Luống | 03349 | Xã |
81 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Noọng Hẹt | 03352 | Xã |
82 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Sam Mứn | 03355 | Xã |
83 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Pom Lót | 03356 | Xã |
84 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Núa Ngam | 03358 | Xã |
85 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Hẹ Muông | 03359 | Xã |
86 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Na Ư | 03361 | Xã |
87 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Mường Nhà | 03364 | Xã |
88 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Na Tông | 03365 | Xã |
89 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Mường Lói | 03367 | Xã |
90 | Huyện Điện Biên | 100 | Xã Phu Luông | 03368 | Xã |
91 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Thị trấn Điện Biên Đông | 03203 | Thị trấn |
92 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Na Son | 03205 | Xã |
93 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Phì Nhừ | 03208 | Xã |
94 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Chiềng Sơ | 03211 | Xã |
95 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Mường Luân | 03214 | Xã |
96 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Pú Nhi | 03370 | Xã |
97 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Nong U | 03371 | Xã |
98 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Xa Dung | 03373 | Xã |
99 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Keo Lôm | 03376 | Xã |
100 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Luân Giới | 03379 | Xã |
101 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Phình Giàng | 03382 | Xã |
102 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Pú Hồng | 03383 | Xã |
103 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Tìa Dình | 03384 | Xã |
104 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Xã Háng Lìa | 03385 | Xã |
105 | Huyện Mường Ảng | 102 | Thị trấn Mường Ảng | 03256 | Thị trấn |
106 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Mường Đăng | 03286 | Xã |
107 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Ngối Cáy | 03287 | Xã |
108 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Ẳng Tở | 03292 | Xã |
109 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Búng Lao | 03301 | Xã |
110 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Xuân Lao | 03302 | Xã |
111 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Ẳng Nưa | 03307 | Xã |
112 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Ẳng Cang | 03310 | Xã |
113 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Nặm Lịch | 03312 | Xã |
114 | Huyện Mường Ảng | 102 | Xã Mường Lạn | 03313 | Xã |
115 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Nậm Tin | 03156 | Xã |
116 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Pa Tần | 03165 | Xã |
117 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Chà Cang | 03166 | Xã |
118 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Na Cô Sa | 03167 | Xã |
119 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Nà Khoa | 03168 | Xã |
120 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Nà Hỳ | 03169 | Xã |
121 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Nà Bủng | 03170 | Xã |
122 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Nậm Nhừ | 03171 | Xã |
123 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Nậm Chua | 03173 | Xã |
124 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Nậm Khăn | 03174 | Xã |
125 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Chà Tở | 03175 | Xã |
126 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Vàng Đán | 03176 | Xã |
127 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Chà Nưa | 03187 | Xã |
128 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Phìn Hồ | 03198 | Xã |
129 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Xã Si Pa Phìn | 03199 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm: