Bình Định có 11 đơn vị hành chính cấp huyện bao gồm 1 thành phố, 2 thị xã và 8 huyện, được phân chia thành 159 đơn vị hành chính cấp xã gồm 32 phường, 11 thị trấn và 116 xã.
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Nhơn Bình | 21550 | Phường |
2 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Nhơn Phú | 21553 | Phường |
3 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Đống Đa | 21556 | Phường |
4 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Trần Quang Diệu | 21559 | Phường |
5 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Hải Cảng | 21562 | Phường |
6 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Quang Trung | 21565 | Phường |
7 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Thị Nại | 21568 | Phường |
8 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Lê Hồng Phong | 21571 | Phường |
9 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Trần Hưng Đạo | 21574 | Phường |
10 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Ngô Mây | 21577 | Phường |
11 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Lý Thường Kiệt | 21580 | Phường |
12 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Lê Lợi | 21583 | Phường |
13 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Trần Phú | 21586 | Phường |
14 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Bùi Thị Xuân | 21589 | Phường |
15 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Nguyễn Văn Cừ | 21592 | Phường |
16 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Phường Ghềnh Ráng | 21595 | Phường |
17 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Xã Nhơn Lý | 21598 | Xã |
18 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Xã Nhơn Hội | 21601 | Xã |
19 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Xã Nhơn Hải | 21604 | Xã |
20 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Xã Nhơn Châu | 21607 | Xã |
21 | Thành phố Quy Nhơn | 540 | Xã Phước Mỹ | 21991 | Xã |
22 | Huyện An Lão | 542 | Thị trấn An Lão | 21609 | Thị trấn |
23 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Hưng | 21610 | Xã |
24 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Trung | 21613 | Xã |
25 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Dũng | 21616 | Xã |
26 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Vinh | 21619 | Xã |
27 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Toàn | 21622 | Xã |
28 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Tân | 21625 | Xã |
29 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Hòa | 21628 | Xã |
30 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Quang | 21631 | Xã |
31 | Huyện An Lão | 542 | Xã An Nghĩa | 21634 | Xã |
32 | Thị xã Hoài Nhơn | 543 | Phường Tam Quan | 21637 | Phường |
33 | Thị xã Hoài Nhơn | 543 | Phường Bồng Sơn | 21640 | Phường |
34 | Thị xã Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Sơn | 21643 | Xã |
35 | Thị xã Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Châu Bắc | 21646 | Xã |
36 | Thị xã Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Châu | 21649 | Xã |
37 | Thị xã Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Phú | 21652 | Xã |
38 | Thị xã Hoài Nhơn | 543 | Phường Tam Quan Bắc | 21655 | Phường |
39 | Thị xã Hoài Nhơn | 543 | Phường Tam Quan Nam | 21658 | Phường |
40 | Thị xã Hoài Nhơn | 543 | Phường Hoài Hảo | 21661 | Phường |
41 | Thị xã Hoài Nhơn | 543 | Phường Hoài Thanh Tây | 21664 | Phường |
42 | Thị xã Hoài Nhơn | 543 | Phường Hoài Thanh | 21667 | Phường |
43 | Thị xã Hoài Nhơn | 543 | Phường Hoài Hương | 21670 | Phường |
44 | Thị xã Hoài Nhơn | 543 | Phường Hoài Tân | 21673 | Phường |
45 | Thị xã Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Hải | 21676 | Xã |
46 | Thị xã Hoài Nhơn | 543 | Phường Hoài Xuân | 21679 | Phường |
47 | Thị xã Hoài Nhơn | 543 | Xã Hoài Mỹ | 21682 | Xã |
48 | Thị xã Hoài Nhơn | 543 | Phường Hoài Đức | 21685 | Phường |
49 | Huyện Hoài Ân | 544 | Thị trấn Tăng Bạt Hổ | 21688 | Thị trấn |
50 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Hảo Tây | 21690 | Xã |
51 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Hảo Đông | 21691 | Xã |
52 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Sơn | 21694 | Xã |
53 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Mỹ | 21697 | Xã |
54 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Đak Mang | 21700 | Xã |
55 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Tín | 21703 | Xã |
56 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Thạnh | 21706 | Xã |
57 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Phong | 21709 | Xã |
58 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Đức | 21712 | Xã |
59 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Hữu | 21715 | Xã |
60 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Bok Tới | 21718 | Xã |
61 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Tường Tây | 21721 | Xã |
62 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Tường Đông | 21724 | Xã |
63 | Huyện Hoài Ân | 544 | Xã Ân Nghĩa | 21727 | Xã |
64 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Thị trấn Phù Mỹ | 21730 | Thị trấn |
65 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Thị trấn Bình Dương | 21733 | Thị trấn |
66 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Đức | 21736 | Xã |
67 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Châu | 21739 | Xã |
68 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Thắng | 21742 | Xã |
69 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Lộc | 21745 | Xã |
70 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Lợi | 21748 | Xã |
71 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ An | 21751 | Xã |
72 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Phong | 21754 | Xã |
73 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Trinh | 21757 | Xã |
74 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Thọ | 21760 | Xã |
75 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Hòa | 21763 | Xã |
76 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Thành | 21766 | Xã |
77 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Chánh | 21769 | Xã |
78 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Quang | 21772 | Xã |
79 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Hiệp | 21775 | Xã |
80 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Tài | 21778 | Xã |
81 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Cát | 21781 | Xã |
82 | Huyện Phù Mỹ | 545 | Xã Mỹ Chánh Tây | 21784 | Xã |
83 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Thị trấn Vĩnh Thạnh | 21786 | Thị trấn |
84 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Xã Vĩnh Sơn | 21787 | Xã |
85 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Xã Vĩnh Kim | 21790 | Xã |
86 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Xã Vĩnh Hiệp | 21796 | Xã |
87 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Xã Vĩnh Hảo | 21799 | Xã |
88 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Xã Vĩnh Hòa | 21801 | Xã |
89 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Xã Vĩnh Thịnh | 21802 | Xã |
90 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Xã Vĩnh Thuận | 21804 | Xã |
91 | Huyện Vĩnh Thạnh | 546 | Xã Vĩnh Quang | 21805 | Xã |
92 | Huyện Tây Sơn | 547 | Thị trấn Phú Phong | 21808 | Thị trấn |
93 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Bình Tân | 21811 | Xã |
94 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Tây Thuận | 21814 | Xã |
95 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Bình Thuận | 21817 | Xã |
96 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Tây Giang | 21820 | Xã |
97 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Bình Thành | 21823 | Xã |
98 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Tây An | 21826 | Xã |
99 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Bình Hòa | 21829 | Xã |
100 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Tây Bình | 21832 | Xã |
101 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Bình Tường | 21835 | Xã |
102 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Tây Vinh | 21838 | Xã |
103 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Vĩnh An | 21841 | Xã |
104 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Tây Xuân | 21844 | Xã |
105 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Bình Nghi | 21847 | Xã |
106 | Huyện Tây Sơn | 547 | Xã Tây Phú | 21850 | Xã |
107 | Huyện Phù Cát | 548 | Thị trấn Ngô Mây | 21853 | Thị trấn |
108 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Sơn | 21856 | Xã |
109 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Minh | 21859 | Xã |
110 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Khánh | 21862 | Xã |
111 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Tài | 21865 | Xã |
112 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Lâm | 21868 | Xã |
113 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Hanh | 21871 | Xã |
114 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Thành | 21874 | Xã |
115 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Trinh | 21877 | Xã |
116 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Hải | 21880 | Xã |
117 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Hiệp | 21883 | Xã |
118 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Nhơn | 21886 | Xã |
119 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Hưng | 21889 | Xã |
120 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Tường | 21892 | Xã |
121 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Tân | 21895 | Xã |
122 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Tiến | 21898 | Xã |
123 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Thắng | 21901 | Xã |
124 | Huyện Phù Cát | 548 | Xã Cát Chánh | 21904 | Xã |
125 | Thị xã An Nhơn | 549 | Phường Bình Định | 21907 | Phường |
126 | Thị xã An Nhơn | 549 | Phường Đập Đá | 21910 | Phường |
127 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Mỹ | 21913 | Xã |
128 | Thị xã An Nhơn | 549 | Phường Nhơn Thành | 21916 | Phường |
129 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Hạnh | 21919 | Xã |
130 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Hậu | 21922 | Xã |
131 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Phong | 21925 | Xã |
132 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn An | 21928 | Xã |
133 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Phúc | 21931 | Xã |
134 | Thị xã An Nhơn | 549 | Phường Nhơn Hưng | 21934 | Phường |
135 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Khánh | 21937 | Xã |
136 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Lộc | 21940 | Xã |
137 | Thị xã An Nhơn | 549 | Phường Nhơn Hoà | 21943 | Phường |
138 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Tân | 21946 | Xã |
139 | Thị xã An Nhơn | 549 | Xã Nhơn Thọ | 21949 | Xã |
140 | Huyện Tuy Phước | 550 | Thị trấn Tuy Phước | 21952 | Thị trấn |
141 | Huyện Tuy Phước | 550 | Thị trấn Diêu Trì | 21955 | Thị trấn |
142 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Thắng | 21958 | Xã |
143 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Hưng | 21961 | Xã |
144 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Quang | 21964 | Xã |
145 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Hòa | 21967 | Xã |
146 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Sơn | 21970 | Xã |
147 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Hiệp | 21973 | Xã |
148 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Lộc | 21976 | Xã |
149 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Nghĩa | 21979 | Xã |
150 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Thuận | 21982 | Xã |
151 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước An | 21985 | Xã |
152 | Huyện Tuy Phước | 550 | Xã Phước Thành | 21988 | Xã |
153 | Huyện Vân Canh | 551 | Thị trấn Vân Canh | 21994 | Thị trấn |
154 | Huyện Vân Canh | 551 | Xã Canh Liên | 21997 | Xã |
155 | Huyện Vân Canh | 551 | Xã Canh Hiệp | 22000 | Xã |
156 | Huyện Vân Canh | 551 | Xã Canh Vinh | 22003 | Xã |
157 | Huyện Vân Canh | 551 | Xã Canh Hiển | 22006 | Xã |
158 | Huyện Vân Canh | 551 | Xã Canh Thuận | 22009 | Xã |
159 | Huyện Vân Canh | 551 | Xã Canh Hòa | 22012 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm: