Bảng giá đất Quận 4 mà chúng tôi đưa ra hôm nay được trích trong Bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020 – 2024 vừa được UBND Thành Phố công bố (QĐ số 02/2020/QĐ-UBND) vào ngày 16/01/2020 và có hiệu lực thi hành kể từ ngày 26/01/2020.

Dựa vào Bảng giá đất Quận 4 bên dưới thì có thể nhận ra khu vực đường số 32A, đường số 35 có mức giá thấp nhất là 8.700.000 VNĐ/m2 và đường Hoàng Diệu, đường Nguyễn Tất Thành có mức giá cao nhất là 34.500.000 VNĐ/m2.

Lưu ý: Đây chỉ là bảng giá đất mà Nhà nước ban hành, chứ không phải là bảng giá đất của thị trường bất động sản, nếu bạn muốn định giá nhà đất chính xác thì có thể tham khảo bài viết sau:

✅ Cách thẩm định giá nhà đất an toàn và chính xác nhất

hoặc tìm hiểu về các dự án Quận 4 mà chúng tôi đang phân phối để biết mức giá bất động sản thực tế của khu vực Quận 4 TẠI ĐÂY.

Ngoài ra, Bảng giá đất Quận 4 này chỉ đề cập đến loại đất ở (hay còn gọi là đất thổ cư) để biết cách tính giá các loại đất khác các bạn có thể tham khảo bài viết sau:

✅ Bảng giá đất trên địa bàn TP HCM giai đoạn 2020 – 2024

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 4 (Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2)
STTTÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNGGIÁ
TỪĐẾN
1BẾN VÂN ĐỒNCẦU NGUYỄN KIỆUNGUYỄN KHOÁI17,900
1BẾN VÂN ĐỒNNGUYỄN KHOÁICẦU DỪA20,000
1BẾN VÂN ĐỒNCẦU DỪANGUYỄN TẤT THÀNH24,000
2ĐƯỜNG NỘI BỘ CHUNG CƯ PHƯỜNG 3TRỌN ĐƯỜNG13,500
3CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ VĨNH HỘITRỌN ĐƯỜNG13,500
4ĐINH LỄTRỌN ĐƯỜNG30,800
5ĐOÀN NHƯ HÀITRỌN ĐƯỜNG24,700
6ĐOÀN VĂN BƠCHÂN CẦU CALMETHOÀNG DIỆU26,400
6ĐOÀN VĂN BƠHOÀNG DIỆUTÔN ĐẢN23,300
6ĐOÀN VĂN BƠTÔN ĐẢNXÓM CHIẾU18,000
6ĐOÀN VĂN BƠXÓM CHIẾUNGUYỄN THẦN HIẾN9,600
7ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU CALMETTETRỌN ĐƯỜNG15,400
8ĐƯỜNG 10CTRỌN ĐƯỜNG19,900
9ĐƯỜNG 20 THƯỚCTRỌN ĐƯỜNG12,600
10ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNHTRỌN ĐƯỜNG12,400
11ĐƯỜNG PHƯỜNG 1TRỌN ĐƯỜNG9,800
12ĐƯỜNG SỐ 1TRỌN ĐƯỜNG17,900
13ĐƯỜNG SỐ 2TRỌN ĐƯỜNG16,500
14ĐƯỜNG SỐ 3TRỌN ĐƯỜNG16,500
15ĐƯỜNG SỐ 4TRỌN ĐƯỜNG16,500
16ĐƯỜNG SỐ 5TRỌN ĐƯỜNG16,500
17ĐƯỜNG SỐ 6TRỌN ĐƯỜNG17,200
18ĐƯỜNG SỐ 7TRỌN ĐƯỜNG16,500
19ĐƯỜNG SỐ 8TRỌN ĐƯỜNG17,200
20ĐƯỜNG SỐ 9TRỌN ĐƯỜNG17,200
21ĐƯỜNG SỐ 10TRỌN ĐƯỜNG17,200
22ĐƯỜNG SỐ 10ATRỌN ĐƯỜNG17,200
23ĐƯỜNG SỐ 10BTRỌN ĐƯỜNG17,200
24ĐƯỜNG SỐ 11TRỌN ĐƯỜNG18,000
25ĐƯỜNG SỐ 12TRỌN ĐƯỜNG17,200
26ĐƯỜNG SỐ 12ATRỌN ĐƯỜNG17,400
27ĐƯỜNG SỐ 13TRỌN ĐƯỜNG16,500
28ĐƯỜNG SỐ 15TRỌN ĐƯỜNG16,500
29ĐƯỜNG SỐ 16TRỌN ĐƯỜNG18,000
30ĐƯỜNG SỐ 17TRỌN ĐƯỜNG16,500
31ĐƯỜNG SỐ 18TRỌN ĐƯỜNG16,500
32ĐƯỜNG SỐ 19TRỌN ĐƯỜNG16,500
33ĐƯỜNG SỐ 20TRỌN ĐƯỜNG15,900
34ĐƯỜNG SỐ 21TRỌN ĐƯỜNG16,500
35ĐƯỜNG SỐ 22TRỌN ĐƯỜNG17,200
36ĐƯỜNG SỐ 23TRỌN ĐƯỜNG16,500
37ĐƯỜNG SỐ 24TRỌN ĐƯỜNG17,200
38ĐƯỜNG SỐ 25TRỌN ĐƯỜNG16,500
39ĐƯỜNG SỐ 28TRỌN ĐƯỜNG18,700
40ĐƯỜNG SỐ 29TRỌN ĐƯỜNG17,200
41ĐƯỜNG SỐ 30TRỌN ĐƯỜNG17,200
42ĐƯỜNG SỐ 31TRỌN ĐƯỜNG17,200
43ĐƯỜNG SỐ 32TRỌN ĐƯỜNG17,200
44ĐƯỜNG SỐ 32ATRỌN ĐƯỜNG8,700
45ĐƯỜNG SỐ 33TRỌN ĐƯỜNG17,200
46ĐƯỜNG SỐ 34TRỌN ĐƯỜNG17,200
47ĐƯỜNG SỐ 35TRỌN ĐƯỜNG8,700
48ĐƯỜNG SỐ 36TRỌN ĐƯỜNG17,200
49ĐƯỜNG SỐ 37TRỌN ĐƯỜNG17,200
50ĐƯỜNG SỐ 38TRỌN ĐƯỜNG17,200
51ĐƯỜNG SỐ 39TRỌN ĐƯỜNG17,200
52ĐƯỜNG SỐ 40TRỌN ĐƯỜNG17,200
53ĐƯỜNG SỐ 42TRỌN ĐƯỜNG17,200
54ĐƯỜNG SỐ 43TRỌN ĐƯỜNG16,500
55ĐƯỜNG SỐ 44TRỌN ĐƯỜNG17,200
56ĐƯỜNG SỐ 45TRỌN ĐƯỜNG19,500
57ĐƯỜNG SỐ 46TRỌN ĐƯỜNG13,600
58ĐƯỜNG SỐ 47TRỌN ĐƯỜNG16,500
59ĐƯỜNG SỐ 48TRỌN ĐƯỜNG27,000
60ĐƯỜNG SỐ 49TRỌN ĐƯỜNG17,200
61ĐƯỜNG SỐ 50TRỌN ĐƯỜNG9,200
62HOÀNG DIỆUSÁT CẢNG SÀI GÒNNGUYỄN TẤT THÀNH24,000
62HOÀNG DIỆUNGUYỄN TẤT THÀNHĐOÀN VĂN BƠ34,500
62HOÀNG DIỆUĐOÀN VĂN BƠKHÁNH HỘI31,500
62HOÀNG DIỆUKHÁNH HỘICUỐI ĐƯỜNG30,000
63KHÁNH HỘIBẾN VÂN ĐỒNHOÀNG DIỆU31,500
63KHÁNH HỘIHOÀNG DIỆUCẦU KÊNH TẺ29,400
63KHÁNH HỘICẦU KÊNH TẺTÔN THẤT THUYẾT17,400
64LÊ QUỐC HƯNGBẾN VÂN ĐỒNHOÀNG DIỆU23,900
64LÊ QUỐC HƯNGHOÀNG DIỆULÊ VĂN LINH33,000
65LÊ THẠCHTRỌN ĐƯỜNG33,000
66LÊ VĂN LINHNGUYỄN TẤT THÀNHLÊ QUỐC HƯNG33,000
66LÊ VĂN LINHLÊ QUỐC HƯNGĐOÀN VĂN BƠ20,200
67LÊ VĂN LINH NỐI DÀIĐƯỜNG 48NGUYỄN HỮU HÀO31,500
68NGÔ VĂN SỞTRỌN ĐƯỜNG25,500
69NGUYỄN HỮU HÀOBẾN VÂN ĐỒNHOÀNG DIỆU17,100
69NGUYỄN HỮU HÀOHOÀNG DIỆUCUỐI ĐƯỜNG14,700
70NGUYỄN KHOÁITRỌN ĐƯỜNG16,400
71NGUYỄN TẤT THÀNHCẦU KHÁNH HỘILÊ VĂN LINH34,500
71NGUYỄN TẤT THÀNHLÊ VĂN LINHXÓM CHIẾU28,500
71NGUYỄN TẤT THÀNHXÓM CHIẾUCẦU TÂN THUẬN20,600
72NGUYỄN THẦN HIẾNTRỌN ĐƯỜNG15,000
73NGUYỄN TRƯỜNG TỘTRỌN ĐƯỜNG27,200
74TÂN VĨNHTRỌN ĐƯỜNG24,600
75TÔN ĐẢNTRỌN ĐƯỜNG17,900
76TÔN THẤT THUYẾTNGUYỄN TẤT THÀNHNGUYỄN THẦN HIẾN12,800
76TÔN THẤT THUYẾTNGUYỄN THẦN HIẾNXÓM CHIẾU15,000
76TÔN THẤT THUYẾTXÓM CHIẾUTÔN ĐẢN13,700
76TÔN THẤT THUYẾTTÔN ĐẢNNGUYỄN KHOÁI16,800
76TÔN THẤT THUYẾTNGUYỄN KHOÁICUỐI ĐƯỜNG11,400
77TRƯƠNG ĐÌNH HỢITRỌN ĐƯỜNG16,800
78VĨNH HỘITÔN ĐẢNKHÁNH HỘI24,000
78VĨNH HỘIKHÁNH HỘITRƯỜNG THCS QUANG TRUNG24,000
79VĨNH KHÁNHBẾN VÂN ĐỒNHOÀNG DIỆU18,000
79VĨNH KHÁNHHOÀNG DIỆUTÔN ĐẢN16,500
80XÓM CHIẾUTRỌN ĐƯỜNG18,600
81MAI LỢI TRINHTÔN THẤT THUYẾTVĨNH HỘI17,400

>> TẢI BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN 4 <<

Bạn có thể tham khảo bảng giá đất của các khu vực khác trên địa bàn TP HCM


Trên đây là bài viết cập nhật giá đất Quận 4 giai đoạn 2020-2024 do Nhà Nước ban hành. Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Cho điểm vì bài viết hữu ích